Định nghĩa của từ move along

move alongphrasal verb

di chuyển dọc theo

////

Cụm từ "move along" bắt nguồn từ một chỉ thị của cảnh sát dành cho những người nán lại không cần thiết ở một khu vực cụ thể, đặc biệt là trong quá trình điều tra tội phạm hoặc quản lý giao thông. Thời điểm sử dụng chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 trong tiếng Anh Anh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn vào những năm 1960 để ứng phó với sự gia tăng của các cuộc biểu tình công khai và phong trào bất tuân dân sự, thường dẫn đến các cuộc tụ tập đông người và rào chắn đường. Đôi khi, cảnh sát sử dụng "move along" như một giải pháp thay thế ít gây đối đầu hơn cho "disperse" hoặc "dọn sạch khu vực", vì cụm từ này cho phép mọi người tiếp tục các hoạt động của mình, nhưng khuyến khích họ di chuyển đến một địa điểm khác. Ngoài bối cảnh thực thi pháp luật, "move along" đã trở thành lời kêu gọi chung để tiến lên hoặc tiếp tục di chuyển, đặc biệt là trong những tình huống mà sự chậm trễ hoặc cản trở gây ra sự thất vọng hoặc bất tiện. Cụm từ này có tác dụng nhắc nhở mọi người rằng họ có đích đến hoặc mục đích, và nên tập trung vào việc đạt được mục đích đó thay vì chỉ nghĩ đến hiện tại. Tóm lại, "move along" ban đầu là lệnh của cảnh sát yêu cầu di chuyển mọi người khỏi hiện trường, nhưng sau đó đã mang ý nghĩa rộng hơn là lời kêu gọi hành động và tiến triển trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Police officers shouted "Move along, there's nothing to see here!" as they cleared the crowd gathered around the scene of a crime.

    Các cảnh sát hét lớn "Đi ra, không có gì đáng xem ở đây cả!" khi họ giải tán đám đông tụ tập quanh hiện trường vụ án.

  • Hikers were instructed to "move along the trail" in a certain direction due to ongoing construction.

    Những người đi bộ đường dài được hướng dẫn "di chuyển dọc theo đường mòn" theo một hướng nhất định do công trình đang được thi công.

  • The security guard politely requested that the loiterers "move along" as they were blocking the entrance to the building.

    Người bảo vệ lịch sự yêu cầu những người tụ tập "di chuyển" vì họ đang chặn lối vào tòa nhà.

  • The stagehands asked the audience to "move along" to their seats to prepare for the show.

    Những người phụ trách sân khấu yêu cầu khán giả "di chuyển" đến chỗ ngồi của mình để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.

  • Passersby were ("move along" or "make way"as a large group of demonstrators marched through the town center.

    Những người qua đường ("di chuyển" hoặc "tránh đường" khi một nhóm lớn người biểu tình diễu hành qua trung tâm thị trấn.

  • The teacher reminded students to "move along" to the next topic as they lingered on a previous question.

    Giáo viên nhắc nhở học sinh "chuyển sang" chủ đề tiếp theo khi các em còn băn khoăn ở câu hỏi trước đó.

  • The ticket collector told travelers to "move along to the next platform" after they departed from their train.

    Người soát vé yêu cầu hành khách "di chuyển đến sân ga tiếp theo" sau khi họ rời khỏi tàu.

  • The cashier instructed customers to "move along" as she fastidiously scanned their purchases.

    Nhân viên thu ngân hướng dẫn khách hàng "đi tiếp" trong khi cô ấy cẩn thận quét các mặt hàng họ mua.

  • The bus driver advised the passengers to "move along" to the back to make space for those waiting to board.

    Tài xế xe buýt khuyên hành khách "di chuyển" về phía sau để nhường chỗ cho những người đang chờ lên xe.

  • Pilgrims were requested to "move along the path" during the annual Holy Land pilgrimage to avoid congestion.

    Những người hành hương được yêu cầu "di chuyển theo đường" trong cuộc hành hương Đất Thánh hàng năm để tránh tắc nghẽn.