Định nghĩa của từ move off

move offphrasal verb

di chuyển đi

////

Từ "move off" là một cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động rời khỏi hoặc rời khỏi một địa điểm cụ thể. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi ban đầu nó được viết là "myfanician" và có nghĩa là "di chuyển ra khỏi" hoặc "loại bỏ". Từ tiếng Anh cổ "myfanician" bao gồm các thành phần "myfan", có nghĩa là "đi xa" và "ianc", có nghĩa là "gửi, mang hoặc dẫn". Theo thời gian, thông qua một quá trình gọi là xói mòn ngữ âm, cách phát âm và cách viết của từ này đã thay đổi cho đến khi cuối cùng nó phát triển thành cụm từ tiếng Anh hiện đại "move off." Việc sử dụng "move off" như một lệnh rời khỏi hoặc rời khỏi một địa điểm là thông lệ trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kiểm soát giao thông, hướng dẫn quân sự hoặc hướng dẫn hành khách lên hoặc xuống xe hoặc máy bay. Tuy nhiên, theo nghĩa chung, "move off" chỉ đơn giản có nghĩa là rời đi và khả năng áp dụng của nó không bị giới hạn trong bất kỳ bối cảnh cụ thể nào, khiến nó trở thành một cụm từ đa năng đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The cars slowly moved off from the red light as the traffic signal turned green.

    Những chiếc xe từ di chuyển qua đèn đỏ khi đèn giao thông chuyển sang xanh.

  • After I sign the papers, you can move off with the car.

    Sau khi tôi ký giấy tờ, anh có thể lái xe đi.

  • The train finally moved off from the station after a long delay.

    Cuối cùng, tàu cũng rời khỏi nhà ga sau một thời gian dài trì hoãn.

  • The students moved off from their seats as the bell rang, signaling the end of the class.

    Các học sinh rời khỏi chỗ ngồi khi tiếng chuông reo, báo hiệu giờ học kết thúc.

  • The vehicles on the highway started moving off after the road accident was cleared.

    Các phương tiện trên đường cao tốc bắt đầu di chuyển sau khi vụ tai nạn giao thông được giải quyết.

  • Let's move off before the rain starts pouring.

    Chúng ta hãy đi thôi trước khi trời đổ mưa.

  • The athlete moved off tied for first in the race.

    Vận động viên này về đích ở vị trí đầu tiên trong cuộc đua.

  • The passengers moved off from the aircraft after the flight attendant announced the plane had reached its destination.

    Các hành khách rời khỏi máy bay sau khi tiếp viên hàng không thông báo máy bay đã đến đích.

  • The soldiers moved off in single file, following their commander's orders.

    Những người lính di chuyển theo hàng một, theo lệnh của chỉ huy.

  • The drivers moved off in a cloud of exhaust fumes as the starting lights turned green.

    Các tay đua di chuyển trong làn khói thải khi đèn báo hiệu chuyển sang xanh.