danh từ
đảo nhỏ (Ê
to inch along the street: đi lần lần dọc theo phố
to inch one's way forward: tiến lên từng bước một
danh từ
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
to inch along the street: đi lần lần dọc theo phố
to inch one's way forward: tiến lên từng bước một
mức (nước, mưa...) một insơ
một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
to ground: tranh chấp từng tất đất
not to yield (give way) an inch: không nhượng một bước