Định nghĩa của từ move on

move onphrasal verb

tiến lên

////

Cụm từ "move on" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và bắt nguồn từ bối cảnh quân sự. Trong thời gian này, các sĩ quan chỉ huy thường ra lệnh cho quân lính "tiến lên" hoặc "tiến về phía trước" trong trận chiến. Nếu quân lính không giành được chiến thắng trong cuộc giao tranh ban đầu, họ sẽ được hướng dẫn "retreat" hoặc "rút lui". Tuy nhiên, có những lúc quân lính không thể giành chiến thắng hoặc thậm chí giữ được vị trí của mình và trong những trường hợp như vậy, sĩ quan chỉ huy sẽ ra lệnh cho quân lính của mình "move on" đến một địa điểm mới. Thuật ngữ "move on" trong bối cảnh này được dịch thành một hình thức rút lui chiến lược, theo đó quân lính sẽ di chuyển đến một phần khác của chiến trường và cố gắng làm suy yếu kẻ thù từ một góc độ mới. Cách sử dụng trong quân sự này dần dần đi vào ngôn ngữ hàng ngày, khi cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "tiến về phía trước", mặc dù theo nghĩa khác với nghĩa được sử dụng trong trận chiến. Ngày nay, "move on" thường được sử dụng như một thuật ngữ khích lệ, đặc biệt là khi nói đến việc vượt qua những trải nghiệm khó khăn hoặc khó chịu.

namespace
Ví dụ:
  • After their breakup, it's time for both of them to move on and focus on their individual lives.

    Sau khi chia tay, đã đến lúc cả hai người phải tiếp tục và tập trung vào cuộc sống riêng của mình.

  • Following the company's financial losses, the board decided it was necessary to move on and find a new CEO.

    Sau những khoản lỗ tài chính của công ty, hội đồng quản trị đã quyết định cần phải tiếp tục và tìm một CEO mới.

  • It's been a year since the death of her husband, but she's still finding it difficult to move on and let go of her grief.

    Đã một năm trôi qua kể từ ngày chồng bà mất, nhưng bà vẫn thấy khó khăn để vượt qua và quên đi nỗi đau.

  • The friends parted ways after a major argument, but eventually, they both moved on and remained cordial with each other.

    Hai người bạn chia tay nhau sau một cuộc cãi vã lớn, nhưng cuối cùng, cả hai đều tiếp tục bước tiếp và vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau.

  • After the hurricane caused widespread damage, the community worked hard to move on and rebuild their homes and businesses.

    Sau khi cơn bão gây ra thiệt hại trên diện rộng, cộng đồng đã nỗ lực hết sức để tiếp tục cuộc sống và xây dựng lại nhà cửa cũng như doanh nghiệp của mình.

  • Following the release of the fake news report, the candidate quickly moved on and focused on continuing her campaign.

    Sau khi tin tức giả mạo được phát hành, ứng cử viên đã nhanh chóng tiếp tục và tập trung vào việc tiếp tục chiến dịch của mình.

  • When the employees discovered the top executive had been embezzling funds, they moved on and reported the incident to the authorities.

    Khi các nhân viên phát hiện ra giám đốc điều hành đã biển thủ tiền, họ đã hành động và báo cáo vụ việc với chính quyền.

  • The actors had to move on from their previous famous roles and adapt to new characters in their careers.

    Các diễn viên phải thoát khỏi những vai diễn nổi tiếng trước đó và thích nghi với những nhân vật mới trong sự nghiệp của mình.

  • The college student is moving on from her high school sweetheart and starting a new relationship.

    Cô sinh viên đại học đang quên đi mối tình thời trung học và bắt đầu một mối quan hệ mới.

  • The government is moving on from the past political scandal and promising a clean slate for their administration.

    Chính phủ đang vượt qua bê bối chính trị trong quá khứ và hứa sẽ làm mới lại chính quyền của mình.