- The new tenants are finally moving into their rental property next week.
Những người thuê nhà mới cuối cùng sẽ chuyển vào nhà cho thuê vào tuần tới.
- After years of searching, my family is finally moving into our dream home.
Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng gia đình tôi cũng chuyển vào ngôi nhà mơ ước.
- The business has decided to move into a larger office space to accommodate its growing workforce.
Công ty đã quyết định chuyển đến một văn phòng rộng hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của lực lượng lao động.
- The retired couple is moving into a cozy cottage by the sea to enjoy their golden years.
Cặp đôi đã nghỉ hưu đang chuyển đến một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên bờ biển để tận hưởng những năm tháng tuổi già.
- The garment factory is moving into a new building with modern facilities to increase efficiency.
Nhà máy may đang chuyển đến tòa nhà mới có trang thiết bị hiện đại để tăng hiệu quả.
- The team is moving into overdrive mode as the deadline for the project approaches.
Nhóm đang chuyển sang chế độ làm việc hết công suất khi thời hạn hoàn thành dự án đang đến gần.
- After a successful crowdfunding campaign, the social enterprise is moving into its first brick-and-mortar location.
Sau chiến dịch gây quỹ cộng đồng thành công, doanh nghiệp xã hội này đang chuyển đến địa điểm kinh doanh đầu tiên.
- The startup is moving into new territories and expanding its operations across the country.
Công ty khởi nghiệp này đang tiến vào các khu vực mới và mở rộng hoạt động trên khắp cả nước.
- The students are moving into the campus dorms as they prepare to start their academic year.
Các sinh viên đang chuyển vào ký túc xá trong trường để chuẩn bị bắt đầu năm học.
- The temporary pop-up shop is moving into a permanent location due to overwhelming popularity.
Cửa hàng pop-up tạm thời đang chuyển đến địa điểm cố định vì nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt.