Định nghĩa của từ move into

move intophrasal verb

di chuyển vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "move into" có từ cuối thế kỷ 16 khi tiếng Anh bắt đầu tiếp thu các từ tiếng Pháp và tiếng Latin. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "mooten into" được dùng để chỉ "mở hoặc bắt đầu một hành động pháp lý". Từ "move" đã có trong từ điển tiếng Anh, có nghĩa là "bắt đầu hoặc đưa vào chuyển động", nhưng cách sử dụng của nó được mở rộng thành "bước vào hoặc chiếm giữ một không gian" vào cuối thế kỷ 15. Trong khi đó, từ tiếng Latin "intrare" đã được sử dụng để chỉ hành động bước vào hoặc di chuyển vào một địa điểm, cũng như tiếng Pháp cổ "entrer" và tiếng Pháp "entrer" mà nó bắt nguồn từ đó. Theo thời gian, tiếng Anh trung đại "mooten into" không còn được sử dụng nữa và "move into" kế thừa ý nghĩa của nó là bước vào hoặc chiếm giữ một không gian, vì "move" có nghĩa là một hành động, trong khi "into" có nghĩa là hướng di chuyển. Ngày nay, "move into" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả quá trình di chuyển sự hiện diện vật lý của một người đến một không gian hoặc địa điểm mới. Tóm lại, nguồn gốc của "move into" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp giữa tiếng Anh trung đại, tiếng Latin, tiếng Pháp và sự phát triển của chính tiếng Anh, làm nổi bật sự vay mượn và thích nghi liên tục của các từ khi các nền văn hóa hòa trộn và phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • The new tenants are finally moving into their rental property next week.

    Những người thuê nhà mới cuối cùng sẽ chuyển vào nhà cho thuê vào tuần tới.

  • After years of searching, my family is finally moving into our dream home.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng gia đình tôi cũng chuyển vào ngôi nhà mơ ước.

  • The business has decided to move into a larger office space to accommodate its growing workforce.

    Công ty đã quyết định chuyển đến một văn phòng rộng hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của lực lượng lao động.

  • The retired couple is moving into a cozy cottage by the sea to enjoy their golden years.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu đang chuyển đến một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên bờ biển để tận hưởng những năm tháng tuổi già.

  • The garment factory is moving into a new building with modern facilities to increase efficiency.

    Nhà máy may đang chuyển đến tòa nhà mới có trang thiết bị hiện đại để tăng hiệu quả.

  • The team is moving into overdrive mode as the deadline for the project approaches.

    Nhóm đang chuyển sang chế độ làm việc hết công suất khi thời hạn hoàn thành dự án đang đến gần.

  • After a successful crowdfunding campaign, the social enterprise is moving into its first brick-and-mortar location.

    Sau chiến dịch gây quỹ cộng đồng thành công, doanh nghiệp xã hội này đang chuyển đến địa điểm kinh doanh đầu tiên.

  • The startup is moving into new territories and expanding its operations across the country.

    Công ty khởi nghiệp này đang tiến vào các khu vực mới và mở rộng hoạt động trên khắp cả nước.

  • The students are moving into the campus dorms as they prepare to start their academic year.

    Các sinh viên đang chuyển vào ký túc xá trong trường để chuẩn bị bắt đầu năm học.

  • The temporary pop-up shop is moving into a permanent location due to overwhelming popularity.

    Cửa hàng pop-up tạm thời đang chuyển đến địa điểm cố định vì nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt.