Định nghĩa của từ move out

move outphrasal verb

di chuyển ra ngoài

////

Cụm từ "move out" có nguồn gốc từ tiếng Anh có từ thời trung cổ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "uppan wegan", trong đó "uppan" có nghĩa là "trỗi dậy" và "wegan" có nghĩa là "đi". Khi tiếng Anh phát triển, cụm từ này đã được rút ngắn và cuối cùng chuyển thành "wmownen ut" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "rời khỏi nhà". Cụm từ "move out" xuất hiện vào thế kỷ 17 như một biến thể đơn giản hóa và được sử dụng phổ biến hơn của các cách diễn đạt trước đó, chẳng hạn như "remove" hoặc "depart" để chỉ việc thay đổi nơi cư trú. Trong cách sử dụng hiện đại, "move out" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chuyển nhà, rời khỏi nhà cho thuê hoặc rời khỏi công việc hoặc tổ chức. Tính linh hoạt và đơn giản của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ dễ hiểu và thiết thực để sử dụng hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After years of living together, Sarah finally moved out of the apartment she shared with her ex-boyfriend.

    Sau nhiều năm chung sống, Sarah cuối cùng đã chuyển ra khỏi căn hộ cô sống chung với bạn trai cũ.

  • The company's CEO announced that he would be moving out of his current position to pursue other opportunities.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã thông báo rằng ông sẽ rời khỏi vị trí hiện tại để theo đuổi những cơ hội khác.

  • Following a disagreement with her roommate, Casey decided to move out of their shared apartment.

    Sau khi bất đồng quan điểm với bạn cùng phòng, Casey quyết định chuyển ra khỏi căn hộ chung của họ.

  • The family's performance in the musical earned them a spot to move out of the community theater and into a professional one.

    Diễn xuất của gia đình trong vở nhạc kịch đã giúp họ có được một suất chuyển từ nhà hát cộng đồng sang một nhà hát chuyên nghiệp.

  • When Tom's landlord informed him of a significant rent increase, Tom moved out of the apartment to find a more affordable place to live.

    Khi chủ nhà thông báo về việc tăng tiền thuê nhà đáng kể, Tom đã chuyển ra khỏi căn hộ để tìm một nơi ở có giá cả phải chăng hơn.

  • After completing their studies, the graduating class moved out of the dorms and into off-campus housing.

    Sau khi hoàn thành việc học, lớp tốt nghiệp chuyển ra khỏi ký túc xá và đến nhà ở ngoài trường.

  • The newlywed couple moved out of their parent's house and into their own first home together.

    Cặp đôi mới cưới đã chuyển ra khỏi nhà bố mẹ và sống chung trong ngôi nhà đầu tiên của họ.

  • The struggling restaurant was forced to move out of its downtown location due to rising rents.

    Nhà hàng đang gặp khó khăn này buộc phải chuyển khỏi địa điểm ở trung tâm thành phố do giá thuê tăng cao.

  • In light of a promotion, John decided to move out of his current job and into a more senior position elsewhere.

    Vì được thăng chức, John quyết định nghỉ việc hiện tại và chuyển sang một vị trí cao cấp hơn ở nơi khác.

  • Following a breakup, Jake moved out of the apartment he shared with his ex-girlfriend and found a place of his own.

    Sau khi chia tay, Jake chuyển ra khỏi căn hộ anh từng sống chung với bạn gái cũ và tìm nơi ở riêng.