danh từ
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
to progress with one's studies: học hành tiến bộ
industry is progressing: công nghiệp đang phát triển
sự tiến hành
work is progressing: công việc đang tiến hành
work is now in progress: công việc đáng được tiến hành
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
royal progress: cuộc tuần du
nội động từ
tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
to progress with one's studies: học hành tiến bộ
industry is progressing: công nghiệp đang phát triển
tiến hành
work is progressing: công việc đang tiến hành
work is now in progress: công việc đáng được tiến hành