Định nghĩa của từ mountain

mountainnoun

núi

/ˈmaʊntɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mountain" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mons", có nghĩa là "mountain." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mons", là một tính từ có nghĩa là "single" hoặc "một mình". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "monos" có nghĩa là "đứng một mình" hoặc "bị cô lập", có thể ám chỉ bản chất đơn độc của những ngọn núi. Từ tiếng Latin, từ "mons" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "mount" và theo thời gian, từ này đã phát triển thành "mountain." Ngày nay, từ "mountain" dùng để chỉ độ cao tự nhiên của bề mặt trái đất, thường có độ dốc lớn và thường tạo thành đỉnh. Vậy là bạn đã hiểu rồi! Nguồn gốc của từ "mountain" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ, với hành trình từ tiếng Hy Lạp sang tiếng Latin rồi đến tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnúi

meaning(nghĩa bóng) núi, đống to

examplemountains of gold: hàng đống vàng

examplemountains of debts: hàng đống nợ

meaningđầu voi đuôi chuột

namespace

a very high hill, often with rocks near the top

một ngọn đồi rất cao, thường có những tảng đá gần đỉnh

Ví dụ:
  • the mountains of Andalusia

    dãy núi Andalusia

  • snow-capped mountains

    những ngọn núi phủ tuyết

  • The steep mountains tower all around.

    Xung quanh là những ngọn núi dốc đứng.

  • to climb a mountain

    leo núi

  • We spent a week walking in the mountains.

    Chúng tôi dành một tuần đi bộ trên núi.

  • to enjoy the mountain air/scenery

    để tận hưởng không khí/phong cảnh miền núi

  • mountain roads/streams/villages

    đường núi/sông/làng

  • the world's longest mountain range

    dãy núi dài nhất thế giới

  • There is a range of mountains to the west.

    Có một dãy núi ở phía tây.

  • high mountain passes

    đèo cao

  • a mountain rescue team

    một đội cứu hộ trên núi

  • There is still snow on the mountain tops.

    Trên đỉnh núi vẫn còn tuyết.

Ví dụ bổ sung:
  • We crossed the rugged mountain heights.

    Chúng tôi vượt qua những đỉnh núi hiểm trở.

  • We flew over the mountains of Aspen, Colorado.

    Chúng tôi bay qua vùng núi Aspen, Colorado.

  • Between the two towns was 50 miles of mountain country.

    Giữa hai thị trấn là 50 dặm đất nước miền núi.

  • Many people come to the resort simply to enjoy the fresh mountain air.

    Nhiều người đến khu nghỉ dưỡng chỉ đơn giản là để tận hưởng không khí trong lành của núi rừng.

  • Mountains loom in the distance.

    Những ngọn núi thấp thoáng phía xa.

a very large amount or number of something; the very large size of something/somebody

một số lượng rất lớn hoặc số lượng của một cái gì đó; kích thước rất lớn của một cái gì đó / ai đó

Ví dụ:
  • a mountain of work

    một núi công việc

  • We made mountains of sandwiches.

    Chúng tôi đã làm ra hàng núi bánh sandwich.

  • Standing before us was a huge, muscled mountain of a man.

    Đứng trước chúng tôi là một người đàn ông to lớn, vạm vỡ.

  • The hikers spent hours climbing the majestic mountain, admiring the breathtaking views from the summit.

    Những người đi bộ đường dài đã dành nhiều giờ để leo lên ngọn núi hùng vĩ, chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi.

  • The mountain loomed large and intimidating in the distance, dwarfing everything below it.

    Ngọn núi hiện ra to lớn và đáng sợ ở đằng xa, lấn át mọi thứ bên dưới.

Thành ngữ

make a mountain out of a molehill
(disapproving)to make an unimportant matter seem important
move mountains
to make a great effort to do something
  • The director moved mountains to remake this classic film.