danh từ
con lừa
người ngu, người đần độn
to play (act) the ass: làm bộ ngu
to make an ass of oneself: lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
mông
/æs//æs/Từ "ass" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aze" hoặc "assel," dùng để chỉ một con lừa hoặc một con lừa. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "asinus", có nghĩa là con lừa hoặc con lừa. Trong tiếng Anh trung đại, từ "ass" bắt đầu mang một hàm ý mới, ám chỉ một người ngu ngốc hoặc khờ khạo. Điều này có thể là do bản chất khiêm tốn và bướng bỉnh của loài lừa, thường gắn liền với sự bướng bỉnh và ngu ngốc. Theo thời gian, thuật ngữ "ass" đã phát triển thành nhiều nghĩa, bao gồm một bộ phận cơ thể vật lý, một người ngốc nghếch và thậm chí là một loại đồ nội thất. Mặc dù có nhiều nghĩa và hàm ý, từ "ass" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
danh từ
con lừa
người ngu, người đần độn
to play (act) the ass: làm bộ ngu
to make an ass of oneself: lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
the part of the body that you sit on; your bottom
phần cơ thể mà bạn ngồi lên; phần dưới của bạn
a stupid person
một người ngu ngốc
Đừng có ngốc thế!
Tôi đã tự làm mình xấu hổ trong cuộc họp – đứng dậy rồi quên mất câu hỏi.
Từ, cụm từ liên quan
a donkey
một con lừa