danh từ
tượng nửa người
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
(từ lóng) (như) bust
(thông tục) phá sản, vỡ nợ
bật ra
/bʌst//bʌst/Từ "bust" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "buste," có nghĩa là "ngực hoặc bầu vú", bắt nguồn từ tiếng Latin "bustum," có nghĩa là "cremation" hoặc "lễ vật thiêu". Vào thế kỷ 14, từ "bust" dùng để chỉ một bức tượng hoặc hình ảnh phần thân trên của một người, thường mô tả một vị thần hoặc nhân vật cao quý. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ hình ảnh hoặc hình tượng nào được coi là không hoàn hảo hoặc không đẹp, chẳng hạn như một bức tượng bị vỡ hoặc bị bôi bẩn. Ngày nay, từ "bust" cũng có nghĩa thông tục, mô tả sự thất bại hoặc sụp đổ đột ngột, chẳng hạn như một doanh nghiệp "bust" hoặc một kế hoạch "busts." Mặc dù có nhiều nghĩa khác nhau, từ "bust" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin, phản ánh tầm quan trọng của văn hóa và nghệ thuật trong việc định hình ngôn ngữ của chúng ta.
danh từ
tượng nửa người
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
(từ lóng) (như) bust
(thông tục) phá sản, vỡ nợ
to break something
phá vỡ cái gì đó
Tôi làm hỏng máy ảnh của tôi.
Đèn hỏng rồi.
Ra ngoài nếu không tôi sẽ phá cửa!
to suddenly enter a place and search it or arrest somebody
đột ngột đi vào một nơi và khám xét hoặc bắt giữ ai đó
Anh ta bị bắt vì ma túy.
Anh ta bị bắt vì lái xe khi say rượu.
Cảnh sát thường xuyên lục soát nơi này.
to make somebody lower in military rank as a punishment
làm cho ai đó bị hạ cấp quân hàm như một hình phạt
Từ, cụm từ liên quan
All matches
Phrasal verbs