Định nghĩa của từ move in

move inphrasal verb

chuyển vào

////

Cụm từ "move in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "innan" có nghĩa là đi vào hoặc đi vào bên trong. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "inneyn" và có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 18, cụm từ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. "Move in" được sử dụng để mô tả khi ai đó di chuyển đồ đạc của họ và trở thành cư dân tại một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như nhà, căn hộ hoặc nơi ở khác. Sự phát triển của cụm từ này cũng có thể được nhìn thấy trong bối cảnh lịch sử. Vào thế kỷ 19, "move in" thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp, khi họ thành lập tại một địa điểm mới. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến nơi cư trú, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự khởi đầu của một hành động, chẳng hạn như sự khởi đầu của một dự án hoặc sự khởi đầu của một quá trình. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "move in" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó cụm từ này có nghĩa là bước vào một không gian nào đó, và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để mô tả sự di chuyển vật lý của cá nhân và doanh nghiệp đến một địa điểm mới.

namespace
Ví dụ:
  • She moved to a new city to start a fresh job.

    Cô ấy chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu một công việc mới.

  • The quarterback moved the ball down the field with precise passes.

    Tiền vệ chuyền bóng xuống sân bằng những đường chuyền chính xác.

  • The snowplows have moved enough snow to clear the road.

    Xe cày tuyết đã di chuyển đủ tuyết để dọn sạch đường.

  • The train moved slowly through the station because of the traffic.

    Tàu di chuyển chậm qua nhà ga vì giao thông đông đúc.

  • The clock moved its hour hand to the next number.

    Chiếc đồng hồ di chuyển kim giờ đến số tiếp theo.

  • In the movie, the protagonist moved from struggling actor to worldwide superstar.

    Trong phim, nhân vật chính đã vươn lên từ một diễn viên chật vật trở thành siêu sao toàn cầu.

  • We moved the furniture to make room for the new office machines.

    Chúng tôi di chuyển đồ đạc để nhường chỗ cho các máy móc văn phòng mới.

  • The bounding cheetah moved at incredible speed, chasing its prey.

    Con báo gêpa di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc, đuổi theo con mồi.

  • The vase moved slightly on the shelf when I walked by it.

    Chiếc bình hơi dịch chuyển trên kệ khi tôi đi ngang qua.

  • He moved to a new country to escape both his troubled past and a difficult present.

    Anh chuyển đến một đất nước mới để trốn thoát khỏi quá khứ rắc rối và hiện tại khó khăn.