- She moved to a new city to start a fresh job.
Cô ấy chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu một công việc mới.
- The quarterback moved the ball down the field with precise passes.
Tiền vệ chuyền bóng xuống sân bằng những đường chuyền chính xác.
- The snowplows have moved enough snow to clear the road.
Xe cày tuyết đã di chuyển đủ tuyết để dọn sạch đường.
- The train moved slowly through the station because of the traffic.
Tàu di chuyển chậm qua nhà ga vì giao thông đông đúc.
- The clock moved its hour hand to the next number.
Chiếc đồng hồ di chuyển kim giờ đến số tiếp theo.
- In the movie, the protagonist moved from struggling actor to worldwide superstar.
Trong phim, nhân vật chính đã vươn lên từ một diễn viên chật vật trở thành siêu sao toàn cầu.
- We moved the furniture to make room for the new office machines.
Chúng tôi di chuyển đồ đạc để nhường chỗ cho các máy móc văn phòng mới.
- The bounding cheetah moved at incredible speed, chasing its prey.
Con báo gêpa di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc, đuổi theo con mồi.
- The vase moved slightly on the shelf when I walked by it.
Chiếc bình hơi dịch chuyển trên kệ khi tôi đi ngang qua.
- He moved to a new country to escape both his troubled past and a difficult present.
Anh chuyển đến một đất nước mới để trốn thoát khỏi quá khứ rắc rối và hiện tại khó khăn.