Định nghĩa của từ goalpost

goalpostnoun

Mục tiêu bài

/ˈɡəʊlpəʊst//ˈɡəʊlpəʊst/

Thuật ngữ "goalpost" có nguồn gốc từ môn thể thao **bóng đá**, cụ thể là vào thế kỷ 18. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ **"goal"**, một khu vực cụ thể mà người chơi nhắm đến để ghi bàn. Phần **"post"** đề cập đến **cấu trúc thẳng đứng** đánh dấu ranh giới của khu vực cầu môn. Những cột này ban đầu được làm bằng gỗ, nhưng sau đó đã trở thành kim loại. Theo thời gian, "goalpost" đã phát triển để mô tả toàn bộ cấu trúc cầu môn, bao gồm cả xà ngang và lưới. Ngày nay, đây là thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ cấu trúc được sử dụng để ghi bàn trong nhiều môn thể thao khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team failed to score as the opposing goalpost stood firmly in their way.

    Đội bóng đá không thể ghi bàn vì khung thành đối phương đã chắn đường họ.

  • The basketball player missed the shot, and the ball bounced off the goalpost with a loud clang.

    Cầu thủ bóng rổ đã ném trượt và quả bóng bật ra khỏi khung thành với một tiếng kêu lớn.

  • The tennis player hit the ball straight to the opponent's goalpost, granting them an easy point.

    Tay vợt đánh bóng thẳng vào cột dọc của đối phương, giúp họ dễ dàng giành được điểm.

  • The quarterback threw a perfect pass, but the wide receiver could not catch it as he misjudged the position of the goalpost.

    Tiền vệ đã ném một đường chuyền hoàn hảo, nhưng cầu thủ bắt bóng biên không thể bắt được vì anh ta đã phán đoán sai vị trí của cột dọc.

  • The baseball player hit a home run, leaping over the goalpost as he circled the bases.

    Cầu thủ bóng chày đã đánh một cú bóng về nhà, nhảy qua cột gôn khi anh ta chạy vòng quanh các gôn.

  • The wrestler lunged at his opponent, but the force of the blow was absorbed by the padding on the goalpost behind him.

    Đô vật lao vào đối thủ, nhưng lực của cú đánh đã được hấp thụ bởi lớp đệm ở cột gôn phía sau anh ta.

  • The hockey player slammed into the goalpost, sending a shower of ice crystals into the air.

    Cầu thủ khúc côn cầu đập mạnh vào cột gôn, khiến một trận mưa tinh thể băng bắn lên không trung.

  • The fan waved an inflatable goalpost as the team burst onto the field, hoping to inspire them to victory.

    Người hâm mộ vẫy một cột gôn bơm hơi khi đội bóng lao vào sân, hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho họ đến chiến thắng.

  • The referee pointed to the goalpost when awarding the winning penalty kick, sending the fans into ecstasy.

    Trọng tài chỉ tay vào cột dọc khi trao quả phạt đền quyết định, khiến người hâm mộ vô cùng phấn khích.

  • The skier skied towards the finish line, passing the goalpost, ready to record an Olympic gold medal victory.

    Người trượt tuyết trượt về đích, vượt qua cột mốc, sẵn sàng giành huy chương vàng Olympic.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

move, etc. the goalposts
(informal, disapproving)to change the rules for something, or conditions under which it is done, so that the situation becomes more difficult for somebody
  • I manage to get on top of the job, and then they move the goalposts again.