Định nghĩa của từ manipulative

manipulativeadjective

thao túng

/məˈnɪpjələtɪv//məˈnɪpjəleɪtɪv/

Từ "manipulative" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "manus", nghĩa là tay và "ipra", nghĩa là nắm bắt hoặc lấy. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "manipulative" dùng để chỉ hành động xử lý hoặc điều khiển một thứ gì đó bằng tay, đặc biệt là theo cách khéo léo hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, mô tả một người khéo léo và thường xảo quyệt tác động hoặc kiểm soát người khác, thường là để đạt được mục đích của riêng họ. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tâm lý học, ám chỉ những người sử dụng sự thao túng để tác động đến hành vi hoặc cảm xúc của người khác. Ngày nay, "manipulative" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào các chiến thuật như tống tiền tình cảm, thao túng tâm lý hoặc các hình thức thao túng tâm lý khác để đạt được điều họ muốn từ người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác

meaning(thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)

namespace

showing skill at influencing somebody or forcing somebody to do what you want, often in an unfair way

thể hiện kỹ năng tác động đến ai đó hoặc buộc ai đó làm những gì bạn muốn, thường là theo cách không công bằng

Ví dụ:
  • manipulative behaviour

    hành vi thao túng

  • He’s extremely manipulative, so don’t let him persuade you.

    Anh ta cực kỳ hay thao túng, vì vậy đừng để anh ta thuyết phục bạn.

  • Alice's boss accused her of being too manipulative in her negotiations with suppliers, as she often found ways to get them to lower their prices without revealing her own company's strategies.

    Sếp của Alice cáo buộc cô quá khéo léo trong các cuộc đàm phán với nhà cung cấp, vì cô thường tìm cách khiến họ giảm giá mà không tiết lộ chiến lược của công ty cô.

  • The politician was known for his manipulative tactics during debates, using false claims and emotional appeals to sway public opinion.

    Chính trị gia này nổi tiếng với các chiến thuật thao túng trong các cuộc tranh luận, sử dụng những tuyên bố sai sự thật và lời kêu gọi cảm xúc để tác động đến dư luận.

  • The group leader was criticized for being too manipulative with the other members, forcing them to do tasks without considering their individual abilities or feelings.

    Người trưởng nhóm bị chỉ trích vì quá thao túng các thành viên khác, buộc họ phải làm nhiệm vụ mà không cân nhắc đến khả năng hoặc cảm xúc của từng cá nhân.

connected with the ability to handle objects with skill

liên quan đến khả năng xử lý các vật thể một cách khéo léo

Ví dụ:
  • manipulative skills such as typing and knitting

    kỹ năng thao tác như đánh máy và đan lát