Định nghĩa của từ stealthy

stealthyadjective

lén lút

/ˈstelθi//ˈstelθi/

"Stealthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stelð", có nghĩa là "theft" hoặc "hành động bí mật". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "stelthe" và cuối cùng có dạng như hiện tại. Mối liên hệ với "steal" rất rõ ràng - cả hai từ đều nhấn mạnh ý tưởng hành động bí mật và không bị phát hiện. Hành động lén lút liên quan đến việc di chuyển lặng lẽ, tránh bị phát hiện và không bị phát hiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiấu giếm, lén lút, vụng trộm

namespace
Ví dụ:
  • The thief moved with stealthy steps, avoiding any creaking floorboards and making no noise as he made his way to the safe.

    Tên trộm di chuyển bằng những bước chân lén lút, tránh xa mọi tiếng động trên sàn nhà và không gây ra tiếng động khi tiến đến két sắt.

  • The spy slipped silently through the shadows, her body contorting in a series of stealthy movements that allowed her to move unnoticed.

    Nữ điệp viên lặng lẽ di chuyển trong bóng tối, cơ thể cô uốn cong theo một loạt chuyển động lén lút giúp cô di chuyển mà không bị phát hiện.

  • The stray cat prowled through the quiet streets with stealthy feline grace, its every move betraying its secretive nature.

    Con mèo hoang rảo bước trên những con phố yên tĩnh với vẻ duyên dáng lén lút, mọi hành động của nó đều phản ánh bản chất bí ẩn của nó.

  • The night crawlers crept stealthily through the abandoned building, their footsteps barely breaking the eerie silence that hung in the air.

    Những con sâu đêm rón rén bò qua tòa nhà bỏ hoang, tiếng bước chân của chúng hầu như không phá vỡ được sự im lặng kỳ lạ bao trùm không khí.

  • The hunter crept stealthily through the underbrush, its chest and hands painted in camouflage, making it blend in perfectly with its surroundings.

    Người thợ săn rón rén đi qua bụi rậm, ngực và tay được phủ lớp ngụy trang, giúp anh ta hòa nhập hoàn hảo với môi trường xung quanh.

  • The security guard patrolled the late-night streets with stealthy precision, his awareness heightened as he watched for any signs of danger.

    Người bảo vệ tuần tra các con phố vào đêm khuya với độ chính xác cao, cảnh giác cao độ khi quan sát bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The assassin moved with breathtaking stealth, landing silently behind his unsuspecting target and executing his move with lightning speed.

    Sát thủ di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc, lặng lẽ hạ cánh phía sau mục tiêu không hề hay biết và thực hiện động tác với tốc độ cực nhanh.

  • The diver swam with stealthy strokes, her body like a serpent in the water, flicking out her fins to make herself disappear into the depths.

    Người thợ lặn bơi với những động tác lén lút, cơ thể cô như một con rắn trong nước, vung vây ra để khiến mình biến mất vào vực sâu.

  • The fighter jet streaked across the sky with stealthy finesse, its plane invisible to radar as it made its strike.

    Chiếc máy bay chiến đấu lướt nhanh trên bầu trời với sự khéo léo và bí mật, máy bay của nó vô hình với radar khi tấn công.

  • The assassin's moves were so stealthy that he could cross an army base undetected, leaving not a single trace behind to show that he'd been there.

    Hành động của tên sát thủ rất bí mật đến mức hắn có thể vượt qua căn cứ quân đội mà không bị phát hiện, không để lại một dấu vết nào cho thấy hắn đã ở đó.