tính từ
gián tiếp
an indirect reply: câu trả lời gián tiếp
an indirect result: kết quả gián tiếp
không thẳng, quanh co
an indirect road: con đường quanh co
không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
indirect dealing: sự gian lận, sự bất lương
Default
gián tiếp