Định nghĩa của từ perfidious

perfidiousadjective

hoàn hảo

/pəˈfɪdiəs//pərˈfɪdiəs/

Từ "perfidious" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "perfidus", có nghĩa là "unfaithful" hoặc "gian dối". Trong tiếng Latin, từ "perfidus" ban đầu được dùng để mô tả một người đã phá vỡ lời thề hoặc lời hứa, được coi là hành vi vi phạm lòng tin nghiêm trọng trong văn hóa La Mã cổ đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và nó gắn liền với những khái niệm chung hơn về sự không trung thực và không trung thành. Khi từ "perfidious" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, nó vẫn giữ nguyên hàm ý tiếng Latin nhưng ít được sử dụng hơn các từ đồng nghĩa khác, chẳng hạn như "faithless" và "không chung thủy". Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được dùng để mô tả những kẻ phản bội, kẻ phản bội và những cá nhân vô danh dự khác không đáng tin cậy. Ngày nay, từ "perfidious" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người hành động gian dối hoặc không trung thành. Việc sử dụng từ này ít thường xuyên hơn theo thời gian, vì tiếng Anh đã phát triển một phạm vi từ rộng hơn để mô tả các khái niệm tương tự, nhưng nguồn gốc và ý nghĩa của nó vẫn còn nguyên vẹn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphản bội, bội bạc; xảo trá

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to withdraw its support from the peace negotiations was perfidious, as it left the war-torn region with little hope for a peaceful resolution.

    Quyết định rút lại sự ủng hộ đối với các cuộc đàm phán hòa bình của chính phủ là một quyết định vô cùng xảo quyệt, vì nó khiến khu vực đang bị chiến tranh tàn phá này gần như không còn hy vọng nào về một giải pháp hòa bình.

  • After having promised his closest confidante that their secrets would be kept safe, the perfidious friend betrayed him by relaying their conversations to their mutual enemies.

    Sau khi hứa với người bạn thân nhất của mình rằng bí mật của họ sẽ được giữ an toàn, người bạn phản bội đã phản bội anh bằng cách kể lại cuộc trò chuyện của họ cho kẻ thù chung của họ.

  • The perfidious business partner's unexpected departure from the company left his loyal employees feeling betrayed and uncertain about their future.

    Việc đối tác kinh doanh gian trá bất ngờ rời khỏi công ty khiến những nhân viên trung thành cảm thấy bị phản bội và không chắc chắn về tương lai.

  • The perfidious actions of the corrupt officials caused a devastating blow to the country's economy, leaving innocent people struggling to make ends meet.

    Những hành động gian trá của các quan chức tham nhũng đã gây ra một đòn tàn phá cho nền kinh tế đất nước, khiến người dân vô tội phải vật lộn để kiếm sống.

  • The perfidious enemy troops crept into the encampment under the cover of darkness, taking the defenders by surprise and capturing vital supplies.

    Quân địch gian xảo lén lút xâm nhập vào trại lính trong bóng đêm, bất ngờ tấn công quân phòng thủ và chiếm giữ những nguồn cung cấp quan trọng.

  • The perfidious ex-spouse's refusal to uphold the terms of the divorce settlement left the former partner feeling cheated and powerless.

    Việc người vợ/chồng cũ phản bội từ chối thực hiện các điều khoản thỏa thuận ly hôn khiến người vợ/chồng cũ cảm thấy bị lừa dối và bất lực.

  • The perfidious politician's double-speak and flip-flopping on critical issues have left voters feeling confused and disillusioned.

    Những lời nói dối và thái độ thay đổi liên tục của chính trị gia gian xảo này về các vấn đề quan trọng đã khiến cử tri cảm thấy bối rối và vỡ mộng.

  • Despite having signed a treaty of peace, the perfidious country went back on its word, blatantly violating the agreed-upon terms and causing chaos in the region.

    Mặc dù đã ký hiệp ước hòa bình, đất nước gian trá này đã nuốt lời, trắng trợn vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận và gây ra tình trạng hỗn loạn trong khu vực.

  • The perfidious hacker's actions caused havoc in the digital world, stealing sensitive data and bringing entire systems to their knees.

    Hành động của tin tặc gian xảo đã gây ra sự hỗn loạn trong thế giới số, đánh cắp dữ liệu nhạy cảm và khiến toàn bộ hệ thống bị tê liệt.

  • The perfidious stranger's sudden disappearance left everyone involved feeling deceived and wondering if their trust was ever justified in the first place.

    Sự biến mất đột ngột của kẻ lạ mặt phản bội khiến tất cả mọi người liên quan đều cảm thấy bị lừa dối và tự hỏi liệu lòng tin của họ có được đền đáp ngay từ đầu hay không.