Định nghĩa của từ treacherous

treacherousadjective

nguy hiểm

/ˈtretʃərəs//ˈtretʃərəs/

Từ "treacherous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traitir", có nghĩa là "phản bội". Gốc tiếng Latin của nó, "traditor", cũng có nghĩa là "kẻ phản bội". Từ này ban đầu ám chỉ người phản bội hoặc phản bội lòng trung thành của họ, cho dù đó là đối với một quốc gia, một người hay một mục đích nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "treacherous" đã phát triển để bao gồm không chỉ các hành vi phản bội mà còn bao gồm cả những tình huống nguy hiểm hoặc không thể đoán trước. Vào thế kỷ 14, "treacherous" bắt đầu ám chỉ những thứ có khả năng gây nguy hiểm, chẳng hạn như biển động hoặc vách đá. Ý nghĩa mới này phản ánh sự thay đổi trong cách mọi người hiểu về nguy hiểm và rủi ro. Việc sử dụng "treacherous" để mô tả các mối nguy hiểm tự nhiên và các tình huống nguy hiểm trở nên phổ biến hơn trong Thời đại Khám phá, khi các thủy thủ gặp phải những địa điểm mới và chưa biết đến có nguy cơ bất ngờ. Từ này giúp truyền tải cảm giác nguy hiểm và không thể đoán trước liên quan đến những nơi này, nhấn mạnh nhu cầu thận trọng và cảnh giác. Ngày nay, "treacherous" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ thời tiết khắc nghiệt đến những thay đổi bất ngờ trong hành vi của một người. Nguồn gốc của nó trong các khái niệm về sự phản bội và nguy hiểm tiếp tục được phản ánh trong cách sử dụng, nhắc nhở chúng ta phải thận trọng và nhận thức được tác hại tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphản bội, phụ bạc, bội bạc

exampletreacherous man: người phụ bạc, người phản bội

meaningkhông tin được, dối trá, xảo trá

examplememory: trí nhớ không chắc

exampletreacherous weather: tiết trời không thật

exampletreacherous smile: nụ cười xảo trá

namespace

that cannot be trusted; intending to harm you

điều đó không thể tin cậy được; có ý định làm hại bạn

Ví dụ:
  • He was weak, cowardly and treacherous.

    Anh ta yếu đuối, hèn nhát và bội bạc.

  • lying, treacherous words

    lời nói dối trá, xảo trá

  • The icy pathway was treacherous, and I almost slipped multiple times.

    Con đường băng giá rất nguy hiểm và tôi đã suýt trượt ngã nhiều lần.

  • The strong wind made the cliff edge treacherous, threatening to push us over.

    Gió mạnh khiến mép vách đá trở nên nguy hiểm, đe dọa đẩy chúng tôi ngã.

  • The narrow, winding stairs in the abandoned building were treacherous, and we had to be extremely cautious.

    Cầu thang hẹp, quanh co trong tòa nhà bỏ hoang rất nguy hiểm và chúng tôi phải cực kỳ thận trọng.

Từ, cụm từ liên quan

dangerous, especially when seeming safe

nguy hiểm, đặc biệt là khi có vẻ an toàn

Ví dụ:
  • The ice on the roads made driving conditions treacherous.

    Băng trên đường khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm.

  • the mountain’s notoriously treacherous rocky crest

    đỉnh núi nổi tiếng nguy hiểm của ngọn núi