danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
ẩn giấu
/ˈhɪdn//ˈhɪdn/Từ "hidden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hydde", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu". Bản thân từ này có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "hudan", cũng có nghĩa là "giấu". Theo thời gian, "hydde" đã phát triển thành "hidden," kết hợp với hậu tố quá khứ phân từ "-en" phổ biến trong các động từ tiếng Anh. Do đó, từ "hidden" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là che giấu và vẫn là một từ chính của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.
danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
something that is hidden is kept or located in a place where it cannot be seen
một cái gì đó được ẩn giấu được giữ hoặc đặt ở một nơi mà nó không thể được nhìn thấy
Những mối nguy hiểm tiềm ẩn ẩn nấp dưới đáy đại dương.
Một phóng viên đeo camera giấu kín đã ghi lại cảnh lạm dụng.
Bảo tàng nhỏ bé này là kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố.
Tên trộm đã khéo léo giấu số đồ trang sức đánh cắp được vào một ngăn bí mật bên dưới sàn nhà.
Bức tranh, một kiệt tác vô giá, đã được cất giấu trong một bộ sưu tập tư nhân trong nhiều năm.
secret
bí mật
Cô cảm thấy chắc chắn lá thư có ẩn ý nào đó.
All matches