Định nghĩa của từ inscrutable

inscrutableadjective

khó hiểu

/ɪnˈskruːtəbl//ɪnˈskruːtəbl/

Từ "inscrutable" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-," có nghĩa là "không," và động từ "scruere," có nghĩa là "cào" hoặc "đánh dấu." Trong trường hợp này, tiền tố trước được sử dụng để phủ định nghĩa của tiền tố sau. Trong tiếng Latin thời trung cổ, "inscrutabilis" lần đầu tiên xuất hiện để chỉ thứ gì đó không thể giải mã hoặc hiểu được do bản chất bí ẩn của nó. Ý nghĩa này được chuyển sang tiếng Pháp cổ, trong đó "inscriptible" biểu thị một câu đố, một câu đố. Từ đó, từ này phát triển hơn nữa trong tiếng Anh trung đại, chuyển thành "inscrutable" và có nghĩa hiện tại là "không thể hiểu" hoặc "không thể giải thích được". Do đó, "inscrutable" bắt nguồn từ một gốc ngôn ngữ gợi ý sự không thể hiểu, phân tích hoặc hiểu bất cứ điều gì có vẻ khó hiểu hoặc không thể phân biệt được, như thể nó được viết trên một bề mặt ẩn hoặc không thể giải mã. Ngày nay, "inscrutable" thường được dùng để mô tả những người, sự kiện hoặc tình huống vô cùng phức tạp, khó hiểu hoặc bí ẩn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó nhìn thấu được

meaning(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu

examplean inscrutable smile: một nụ cười bí hiểm

meaningkhông dò được

examplethe inscrutable depths of the ocean: đáy sâu không dò được của đại dương

namespace
Ví dụ:
  • The ancient hieroglyphics etched into the temple walls were completely inscrutable to the archaeologists.

    Những chữ tượng hình cổ xưa được khắc trên tường đền hoàn toàn không thể giải thích được đối với các nhà khảo cổ học.

  • Despite her years of study in linguistics, the professor couldn't decipher the meaning of the mysterious symbols etched into the stone tablet.

    Mặc dù đã có nhiều năm nghiên cứu về ngôn ngữ học, giáo sư vẫn không thể giải mã được ý nghĩa của những ký hiệu bí ẩn được khắc trên tấm bia đá.

  • The wine critic's tasting notes were incredibly inscrutable, leaving even the most dedicated oenophiles scratching their heads.

    Ghi chú nếm thử của nhà phê bình rượu vô cùng khó hiểu, khiến ngay cả những người sành rượu nhất cũng phải bối rối.

  • The CEO's speech was riddled with inscrutable business jargon that left the employees bewildered.

    Bài phát biểu của CEO đầy rẫy thuật ngữ kinh doanh khó hiểu khiến nhân viên bối rối.

  • The vanished primitive civilization's ruins guarded secrets that remained inscrutable to modern archaeologists.

    Những tàn tích của nền văn minh nguyên thủy đã biến mất ẩn chứa những bí mật mà các nhà khảo cổ học hiện đại vẫn chưa thể lý giải được.

  • The oracle's cryptic messages, delivered in a hushed whisper, were so inscrutable that no one dared question their meaning.

    Những thông điệp bí ẩn của nhà tiên tri, được truyền tải bằng giọng thì thầm, khó hiểu đến mức không ai dám đặt câu hỏi về ý nghĩa của chúng.

  • The painter's abstract works screamed creativity and expression, but the meaning behind them remained absolutely inscrutable to most.

    Các tác phẩm trừu tượng của họa sĩ này thể hiện sự sáng tạo và biểu đạt, nhưng ý nghĩa đằng sau chúng vẫn hoàn toàn khó hiểu đối với hầu hết mọi người.

  • The Prime Minister's decision to resign was met with inscrutable anticipation from his cabinet and the media alike.

    Quyết định từ chức của Thủ tướng đã nhận được sự mong đợi khó hiểu từ nội các cũng như giới truyền thông.

  • The mountaineer's expedition reports recounted vivid yet utterly inscrutable scenes of danger and survival in the Himalayas.

    Báo cáo của đoàn thám hiểm đã kể lại những cảnh tượng sống động nhưng hoàn toàn khó hiểu về nguy hiểm và sự sống còn ở dãy Himalaya.

  • The conspiracy theorists' findings were shrouded in such inscrutable complexity and mystery that they baffled even the most fervent believers.

    Những phát hiện của các nhà lý thuyết âm mưu ẩn chứa sự phức tạp và bí ẩn khó hiểu đến nỗi ngay cả những người tin tưởng nhiệt thành nhất cũng phải bối rối.