tính từ
dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt
lừa dối
/dɪˈsiːtfl//dɪˈsiːtfl/"Deceitful" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "deceivable", có nghĩa là "có khả năng bị lừa dối". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "decipere", có nghĩa là "bắt giữ, gài bẫy, lừa dối". Tiền tố "de-" biểu thị "away" hoặc "từ", trong khi gốc "capere" có nghĩa là "lấy". Về cơ bản, lịch sử của từ này chỉ hành động bị lừa hoặc bị đánh lừa, với hình ảnh bị gài bẫy hoặc bị đưa ra khỏi sự thật.
tính từ
dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt
Chiến thuật lừa dối của nhân viên bán hàng đã thuyết phục khách hàng mua một sản phẩm mà họ không cần.
Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời hứa dối trá mà ông ta không có ý định thực hiện.
Hành vi gian dối của tên trộm đã khiến cảnh sát phát hiện ra hắn trong quá trình điều tra.
Hành vi gian dối của bác sĩ đã gây hại cho nhiều bệnh nhân và dẫn đến phiên điều trần kỷ luật.
Những lời nói dối của người bạn đã dẫn đến một sự hiểu lầm lớn phải mất nhiều tháng mới có thể hàn gắn.
Hành vi gian dối của CEO khiến công ty mất hàng triệu đô la tiền chi phí pháp lý và mất uy tín.
Hành vi gian dối của người hàng xóm đã gây ra sự phẫn nộ cho những cư dân khác trong tòa nhà chung cư.
Hành vi lừa dối của người yêu khiến nhân vật chính cảm thấy đau khổ và bị phản bội.
Hành vi gian dối của bảo mẫu đã gây nguy hiểm cho sự an toàn của trẻ em, dẫn đến việc cô ta bị sa thải.
Những gợi ý gian dối của người đồng nghiệp đã khiến dự án thất bại thảm hại, gây mất lòng tin trong nhóm.