Định nghĩa của từ covert

covertadjective

che giấu

/ˈkʌvət//ˈkəʊvɜːrt/

Từ "covert" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "covret" hoặc "cuvret". Ban đầu nó có nghĩa là "hidden" hoặc "secret", và bắt nguồn từ tiếng Latin "covertus", có nghĩa là "covered" hoặc "hidden". Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó được ẩn giấu hoặc che giấu, thường ám chỉ một hoạt động bí mật hoặc một điệp viên bí mật. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về thứ gì đó tinh tế hoặc không phô trương, thay vì chỉ đơn giản là ẩn giấu. Ngày nay, từ "covert" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm gián điệp, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả thứ gì đó tinh tế, bí mật hoặc ẩn giấu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningche đậy, giấu giếm, vụng trộm

exampleto draw a covert: sục bụi rậm

examplecovert threat: sự đe doạ ngầm

type danh từ

meaninghang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)

exampleto draw a covert: sục bụi rậm

examplecovert threat: sự đe doạ ngầm

meaningáo choàng ngắn

namespace
Ví dụ:
  • The spy used a covert operation to gather intelligence on the enemy's military strategies.

    Điệp viên đã sử dụng một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo về chiến lược quân sự của kẻ thù.

  • The politician's covert campaign against his rival involved spreading malicious rumors and misinformation.

    Chiến dịch bí mật của chính trị gia này chống lại đối thủ bao gồm việc lan truyền tin đồn ác ý và thông tin sai lệch.

  • The police officer used covert surveillance to catch the wealthy businessman engaging in illicit activities.

    Viên cảnh sát đã sử dụng biện pháp giám sát bí mật để bắt quả tang doanh nhân giàu có đang tham gia vào các hoạt động phi pháp.

  • The hacker employed covert methods to infiltrate the corporation's computer network undetected.

    Tin tặc đã sử dụng các phương pháp bí mật để xâm nhập vào mạng máy tính của công ty mà không bị phát hiện.

  • The embassy's covert operation to extract the high-ranking official from the city was successful despite the heavy security presence.

    Hoạt động bí mật của đại sứ quán nhằm đưa quan chức cấp cao ra khỏi thành phố đã thành công mặc dù có sự hiện diện chặt chẽ của lực lượng an ninh.

  • The villain's covert plan to destroy the city's power grid was foiled by the superhero's quick thinking.

    Kế hoạch bí mật của kẻ phản diện nhằm phá hủy mạng lưới điện của thành phố đã bị phá vỡ bởi sự nhanh trí của siêu anh hùng.

  • The detectives' covert investigation into the corrupt politician's inner circle was ongoing, but they couldn't reveal their findings yet.

    Cuộc điều tra bí mật của các thám tử về nhóm thân cận của chính trị gia tham nhũng này vẫn đang được tiến hành, nhưng họ vẫn chưa thể tiết lộ những phát hiện của mình.

  • The CIA operative's covert mission in a hostile country was dangerous and required high-risk tactics.

    Nhiệm vụ bí mật của điệp viên CIA tại một quốc gia thù địch rất nguy hiểm và đòi hỏi những chiến thuật có rủi ro cao.

  • The rebellion launched a covert attack on the governing regime's communication networks to disrupt their operations.

    Quân nổi loạn đã tiến hành một cuộc tấn công bí mật vào mạng lưới liên lạc của chính quyền nhằm phá vỡ hoạt động của họ.

  • The businessman's covert dealings with a rival firm led to his eventual downfall when his sketchiest actions were exposed.

    Những giao dịch bí mật của doanh nhân này với một công ty đối thủ đã dẫn đến sự sụp đổ của ông khi những hành động đáng ngờ nhất của ông bị phát hiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches