tính từ
che đậy, giấu giếm, vụng trộm
to draw a covert: sục bụi rậm
covert threat: sự đe doạ ngầm
danh từ
hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
to draw a covert: sục bụi rậm
covert threat: sự đe doạ ngầm
áo choàng ngắn