Định nghĩa của từ calculated

calculatedadjective

tính toán

/ˈkælkjuleɪtɪd//ˈkælkjuleɪtɪd/

Từ "calculated" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculus", có nghĩa là "hòn đá nhỏ". Từ này ám chỉ đến tập tục cổ xưa sử dụng sỏi để đếm và tính toán. "Calculus" phát triển thành tiếng Anh trung đại "calculen", có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Danh từ "calculation" đã đi vào ngôn ngữ này vào khoảng thế kỷ 14, tiếp theo là động từ "calculate" vào thế kỷ 16. Ngày nay, "calculated" phản ánh quá trình tỉ mỉ và thận trọng để xác định một kết quả cụ thể, giống như việc cẩn thận đặt sỏi trong các hệ thống đếm thời cổ đại.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtính, tính toán

meaningtính trước, suy tính, dự tính

examplethis action had been calculated: hành động này có suy tính trước

meaningsắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp

typeDefault

meaningtính toán

namespace
Ví dụ:
  • The scientist calculated the exact concentration of the chemical required for the experiment.

    Nhà khoa học đã tính toán nồng độ chính xác của hóa chất cần thiết cho thí nghiệm.

  • The company's profits were calculated based on the sales revenue and various expenses.

    Lợi nhuận của công ty được tính toán dựa trên doanh thu bán hàng và các khoản chi phí khác nhau.

  • The athlete calculated her exact time for completing the 0-meter dash, based on her past performances.

    Vận động viên này đã tính toán thời gian chính xác để hoàn thành đường chạy 0 mét dựa trên thành tích trước đây của cô.

  • The architect calculated the exact number of building materials required for the construction project.

    Kiến trúc sư đã tính toán chính xác số lượng vật liệu xây dựng cần thiết cho dự án xây dựng.

  • The meteorologist calculated the probability of heavy rainfall in the next 24 hours.

    Nhà khí tượng học đã tính toán khả năng có mưa lớn trong 24 giờ tới.

  • The accountant calculated the interest rate on the loan, considering various factors.

    Người kế toán tính toán lãi suất cho khoản vay, cân nhắc đến nhiều yếu tố khác nhau.

  • The chef calculated the exact levels of spices needed to make the perfect curry.

    Đầu bếp đã tính toán chính xác lượng gia vị cần thiết để làm nên món cà ri hoàn hảo.

  • The biologist calculated the optimum temperature and pH required for the growth of the bacteria.

    Nhà sinh vật học đã tính toán nhiệt độ và độ pH tối ưu cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.

  • The engineer calculated the exact amount of force required to lift the heavy machinery.

    Người kỹ sư đã tính toán chính xác lực cần thiết để nâng máy móc hạng nặng.

  • The nutritionist calculated the daily calorie intake required for the individual's weight loss goals.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã tính toán lượng calo cần thiết hàng ngày để đạt được mục tiêu giảm cân của mỗi cá nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

be calculated to do something
to be intended to do something; to be likely to do something
  • Her latest play is calculated to shock.
  • This sort of life is not calculated to appeal to a young man of 20.