Định nghĩa của từ impassive

impassiveadjective

trơ trơ

/ɪmˈpæsɪv//ɪmˈpæsɪv/

"Impassive" bắt nguồn từ tiếng Latin "impassivus", kết hợp giữa tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và "passivus" có nghĩa là "đau khổ, cảm thấy hoặc có khả năng bị ảnh hưởng". Bản thân từ "passivus" bắt nguồn từ động từ "pati" có nghĩa là "đau khổ". Do đó, "impassivus" theo nghĩa đen được dịch là "không đau khổ" hoặc "không có khả năng cảm thấy". Nghĩa gốc này đã được chuyển sang tiếng Anh, trong đó "impassive" mô tả sự thiếu cảm xúc, trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) impassible

meaningkhông cảm giác

meaningtrầm tĩnh, điềm tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • The statue stood impassively in the corner, as if it didn't notice the bustling crowd around it.

    Bức tượng đứng im ở góc phòng, như thể không để ý đến đám đông đang nhộn nhịp xung quanh.

  • Her expression was completely impassive as she listened to the CEO's presentation.

    Biểu cảm của cô ấy hoàn toàn vô cảm khi lắng nghe bài thuyết trình của CEO.

  • The veteran detective's face was impassive as he questioned the suspect, revealing nothing of his thoughts.

    Khuôn mặt của vị thám tử kỳ cựu vô cảm khi ông thẩm vấn nghi phạm, không hề bộc lộ suy nghĩ của mình.

  • The mountain range stood impassively in the distance, a formidable barrier between the two civilizations.

    Dãy núi đứng sừng sững ở đằng xa, tạo nên một rào cản đáng sợ giữa hai nền văn minh.

  • The painting's characters stared impassively at the viewer, their expressions seeming to hold a deep and mysterious secret.

    Các nhân vật trong bức tranh nhìn chằm chằm vào người xem một cách vô cảm, biểu cảm của họ dường như đang nắm giữ một bí mật sâu xa và bí ẩn.

  • The tree stood impassively in the storm, its branches swaying gently as if indifferent to the fierce winds.

    Cây đứng đó bất động trong cơn bão, cành cây đung đưa nhẹ nhàng như thể không quan tâm đến cơn gió dữ dội.

  • The elderly woman's face remained impassive as she watched her children argue, unwilling to intervene.

    Khuôn mặt của người phụ nữ lớn tuổi vẫn vô cảm khi nhìn các con mình cãi nhau, không muốn can thiệp.

  • The waves crashed against the shore impassively, oblivious to the high-tide warning.

    Những con sóng vẫn đập vào bờ một cách vô cảm, không hề để ý đến cảnh báo thủy triều dâng cao.

  • The artist's portrait depicted a woman with an impassive expression, as if her thoughts and emotions were as deeply hidden as her face.

    Bức chân dung của nghệ sĩ khắc họa một người phụ nữ với vẻ mặt vô cảm, như thể những suy nghĩ và cảm xúc của bà cũng ẩn sâu như khuôn mặt.

  • The sun stood impassively in the sky, casting a warm glow over the city, but offering no clues as to what the day would bring.

    Mặt trời đứng lặng trên bầu trời, tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp thành phố, nhưng chẳng báo hiệu điều gì cho biết ngày hôm nay sẽ ra sao.