tính từ & phó từ
ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt
to stand (keep, hold) aloof: đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
to live aloof from tile world: sống xa lánh mọi người
đứng cách xa
/əˈluːf//əˈluːf/Nguồn gốc từgiữa thế kỷ 16: từ a- (biểu thị hướng) + luff ‘mép của một loại buồm bên cạnh cột buồm hoặc dây neo’. Thuật ngữ này ban đầu là một trạng từ trong sử dụng hàng hải, có nghĩa là ‘xa và ngược gió!’, tức là với đầu tàu được giữ gần gió, tránh xa bờ khuất gió, v.v. mà nó có thể trôi về phía đó. Từ đó nảy sinh nghĩa ‘ở một khoảng cách’.
tính từ & phó từ
ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt
to stand (keep, hold) aloof: đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
to live aloof from tile world: sống xa lánh mọi người
Thái độ của CEO rất xa cách khi ông hầu như không chào hỏi nhân viên mới trong buổi giới thiệu.
Hành vi của nữ quý tộc này rất xa cách khi bà tránh mọi tiếp xúc với thường dân trong suốt lễ hội hoàng gia.
Phong cách viết của tác giả khá xa cách, khiến người đọc cảm thấy xa cách với các nhân vật và trải nghiệm của họ.
Thái độ của bác sĩ đối với bệnh nhân rất xa cách, khiến bệnh nhân cảm thấy bị bỏ rơi và không được quan tâm.
Hành vi của người phụ nữ thượng lưu này rất xa cách, khiến khách của cô cảm thấy như người ngoài trong chính ngôi nhà của cô.
Phong cách giảng dạy của giáo sư khá xa cách, khiến sinh viên khó có thể tham gia vào bài học và đặt câu hỏi.
Tính cách của nghệ sĩ này khá xa cách, khiến cho việc kết nối với cô ấy ở cấp độ cá nhân trở nên khó khăn.
Nữ chính trị gia này có tiếng là xa cách, khiến bà gặp khó khăn trong việc kết nối với cử tri và giành được lòng tin của họ.
Thái độ của vận động viên này rất xa cách, khiến cả đội cảm thấy như anh ta không quan tâm đến thành tích hay thành công của họ.
Thái độ của nhân viên dịch vụ khách hàng rất xa cách, khiến khách hàng cảm thấy như họ đang giao dịch với một con robot chứ không phải là con người.