Định nghĩa của từ serene

sereneadjective

thanh thản

/səˈriːn//səˈriːn/

Nguồn gốc của từ "serene" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "serena", có nghĩa là "calm" hoặc "yên bình". Từ này bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "serere", có nghĩa là "làm yên lặng" hoặc "an nghỉ". Từ tiếng Latin "serena" được người La Mã cổ đại sử dụng để mô tả một tình huống yên bình và tĩnh lặng, chẳng hạn như biển lặng hoặc một ngày yên tĩnh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm trạng thái bình tĩnh và thanh thản bên trong, không căng thẳng, lo lắng hoặc bận tâm. Từ "serene" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một thuật ngữ mô tả cho một cảnh tượng hoặc trạng thái tinh thần yên bình và tĩnh lặng. Ngày nay, từ "serene" thường được dùng để mô tả bầu không khí êm dịu và nhẹ nhàng, dù đó là sự yên bình của một hồ nước thanh bình hay sự tĩnh lặng của một khu vườn thanh bình. Từ này cũng được dùng để mô tả trạng thái bên trong của một người, đặc biệt là người điềm tĩnh, bình tĩnh và điềm đạm trước nghịch cảnh. Tóm lại, từ "serene" là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của tiếng Latin và ảnh hưởng của nó đối với tiếng Anh qua nhiều thế kỷ. Đây là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng việc theo đuổi sự bình tĩnh và thanh bình bên trong là một phần thiết yếu của một cuộc sống có ý nghĩa và trọn vẹn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong, sáng sủa, quang tạnh (trời)

meaningyên lặng, không sóng gió (biển)

meaningtrầm lặng; thanh bình, thanh thản

examplea serene life: cuộc sống thanh bình

type danh từ

meaningvùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh

meaningvùng biển lặng

namespace
Ví dụ:
  • The lake's surface was serene as the gentle waves lapped against the shore, providing a tranquil atmosphere for the surrounding forest.

    Mặt hồ phẳng lặng với những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ, mang đến bầu không khí yên bình cho khu rừng xung quanh.

  • The elderly couple found solace in the serene garden filled with fragrant flowers, soft chimes and fountains that created a soothing ambiance.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi tìm thấy niềm an ủi trong khu vườn thanh bình đầy hoa thơm, tiếng chuông nhẹ nhàng và đài phun nước tạo nên bầu không khí êm dịu.

  • As the sun began to set, the sky transformed into a canvas of pastel hues, adding serenity to the already calming ocean breeze.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang một bức tranh màu phấn, mang đến sự thanh bình cho làn gió biển vốn đã êm dịu.

  • The serene silence that engulfed the meditation hall was only disturbed by the sound of Buddhist monks chanting their prayers.

    Sự tĩnh lặng thanh bình bao trùm thiền đường chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tụng kinh của các nhà sư Phật giáo.

  • The serene river glided leisurely through the picturesque countryside, reflecting the surrounding tall trees and wildflowers.

    Dòng sông thanh bình trôi nhẹ nhàng qua vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ, phản chiếu những hàng cây cao và hoa dại xung quanh.

  • As the world outside became bustling with honking cars and people rushing around, the library remained serene and peaceful.

    Trong khi thế giới bên ngoài trở nên nhộn nhịp với tiếng xe cộ bấm còi và dòng người vội vã thì thư viện vẫn tĩnh lặng và yên bình.

  • The picnic at the serene countryside, with noticeable absence of technology and loud noise, eased the mind and refreshed the senses.

    Buổi dã ngoại ở vùng nông thôn thanh bình, không có công nghệ và tiếng ồn lớn, giúp tâm trí thoải mái và sảng khoái hơn.

  • The sound of the babbling brook provided serene background music for the nature lover's peaceful hike.

    Âm thanh của dòng suối róc rách tạo nên bản nhạc nền thanh bình cho chuyến đi bộ yên bình của những người yêu thiên nhiên.

  • The serene sounds of birds chirping proudly filled the quiet morning air, and the tranquil setting had an uplifting effect on the morning walker.

    Âm thanh thanh bình của tiếng chim hót líu lo tràn ngập bầu không khí yên tĩnh của buổi sáng, và khung cảnh yên bình đó có tác dụng nâng cao tinh thần cho người đi bộ buổi sáng.

  • The serene afternoon prompted the friends to curl up with a good book, sip hot cocoa and let the worries fade away.

    Buổi chiều thanh bình khiến những người bạn cuộn mình vào một cuốn sách hay, nhâm nhi tách ca cao nóng và để những lo lắng trôi đi.