tính từ
rời ra, tách ra, đứng riêng ra
a detached house: căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
to live a detached life: sống cuộc đời tách rời
không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
a detached view: quan điểm vô tư
Default
bị tách ra