Định nghĩa của từ unflappable

unflappableadjective

không thể lay chuyển

/ˌʌnˈflæpəbl//ˌʌnˈflæpəbl/

Từ "unflappable" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "flappare" có nghĩa là "vỗ cánh" hoặc "rung rinh". Ban đầu, từ này ám chỉ thứ gì đó không gây ra chuyển động vỗ cánh hoặc rung rinh, chẳng hạn như cánh buồm không rung rinh vẫn ổn định trong gió. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để mô tả hành vi của một người, đặc biệt là khả năng giữ bình tĩnh, điềm tĩnh và không nao núng trước nghịch cảnh, khủng hoảng hoặc căng thẳng. Nói cách khác, một người không rung rinh là người không mất bình tĩnh, bối rối hoặc dễ buồn bực, ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân thể hiện sự ổn định về mặt cảm xúc, sự điềm tĩnh và bình tĩnh đặc biệt khi chịu áp lực.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng)

namespace
Ví dụ:
  • Despite the chaos in the courtroom, the judge remained unflappable throughout the trial.

    Bất chấp sự hỗn loạn trong phòng xử án, thẩm phán vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt phiên tòa.

  • The air traffic controller remained unflappable as two planes came dangerously close to colliding in the air.

    Người kiểm soát không lưu vẫn bình tĩnh khi hai chiếc máy bay bay đến gần nhau đến mức có thể va chạm trên không.

  • The CEO remained unflappable during the harsh criticism from investors regarding the company's financial performance.

    Vị CEO vẫn bình tĩnh trước những lời chỉ trích gay gắt từ các nhà đầu tư về hiệu quả tài chính của công ty.

  • The nurse remained unflappable while attempting to deliver difficult news to the patient's family.

    Cô y tá vẫn giữ được bình tĩnh khi cố gắng thông báo tin khó khăn này cho gia đình bệnh nhân.

  • The Olympic athlete remained unflappable during the intense pressure of competition.

    Vận động viên Olympic vẫn giữ được sự bình tĩnh trước áp lực căng thẳng của cuộc thi.

  • The crisis negotiator remained unflappable during the high-stress negotiation with the hostage taker.

    Người đàm phán khủng hoảng vẫn giữ được sự bình tĩnh trong suốt cuộc đàm phán căng thẳng với kẻ bắt cóc con tin.

  • The movie star remained unflappable during the red carpet interview, even when asked uncomfortable questions.

    Ngôi sao điện ảnh vẫn giữ được sự bình tĩnh trong suốt cuộc phỏng vấn trên thảm đỏ, ngay cả khi bị hỏi những câu hỏi khó xử.

  • The firefighter remained unflappable while working in the middle of a raging inferno to save lives.

    Người lính cứu hỏa vẫn bình tĩnh làm việc giữa đám cháy dữ dội để cứu người.

  • The police officer remained unflappable during the dangerous car chase, narrowly avoiding collisions with other vehicles.

    Viên cảnh sát vẫn bình tĩnh trong suốt cuộc rượt đuổi nguy hiểm, tránh va chạm với các phương tiện khác trong gang tấc.

  • The chef remained unflappable in the midst of a busy kitchen, skillfully preparing multiple dishes simultaneously.

    Người đầu bếp vẫn bình tĩnh giữa căn bếp bận rộn, khéo léo chế biến nhiều món ăn cùng lúc.