Định nghĩa của từ unresponsive

unresponsiveadjective

không đáp ứng

/ˌʌnrɪˈspɒnsɪv//ˌʌnrɪˈspɑːnsɪv/

Từ "unresponsive" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "responsive". "Responsive" bắt nguồn từ tiếng Latin "respondere" có nghĩa là "trả lời". Lần đầu tiên sử dụng "unresponsive" được ghi chép có từ thế kỷ 17. Về cơ bản, "unresponsive" có nghĩa là "không trả lời" hoặc "không phản ứng" với điều gì đó. Nó truyền tải ý tưởng về sự thiếu phản ứng hoặc tương tác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nhạy (máy móc)

meaningkhó động lòng, l nh đạm

namespace
Ví dụ:
  • The patient was completely unresponsive during the examination, which made it difficult for the doctor to accurately assess their condition.

    Bệnh nhân hoàn toàn không phản ứng trong suốt quá trình khám, khiến bác sĩ khó có thể đánh giá chính xác tình trạng của họ.

  • After falling into the icy river, the man became incredibly unresponsive and needed immediate medical attention to revive him.

    Sau khi rơi xuống dòng sông băng, người đàn ông trở nên vô cùng bất tỉnh và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để hồi sức.

  • The elderly woman's eyes were fixed and unresponsive, which worried her family and led them to take her to the hospital for testing.

    Đôi mắt của người phụ nữ lớn tuổi bất động và không phản ứng, khiến gia đình lo lắng và đưa bà đến bệnh viện để xét nghiệm.

  • Despite being touched and spoken to, the stranded hiker remained unresponsive, leaving the rescuers uncertain if they were still alive.

    Mặc dù đã được chạm vào và nói chuyện, người đi bộ đường dài bị mắc kẹt vẫn không phản ứng, khiến những người cứu hộ không chắc chắn liệu họ có còn sống hay không.

  • The victim of the overdose was completely unresponsive when the police arrived, necessitating the use of a defibrillator to revive them.

    Nạn nhân của vụ dùng thuốc quá liều đã hoàn toàn bất tỉnh khi cảnh sát đến, buộc phải dùng máy khử rung tim để cứu sống họ.

  • In court, the defendant appeared unresponsive during the proceedings, leaving the judge and jury to question their guilt.

    Tại tòa, bị cáo dường như không phản hồi trong suốt quá trình xét xử, khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn phải đặt câu hỏi về tội lỗi của họ.

  • The cause of the coma remained unknown, as the man had been unresponsive for over a week.

    Nguyên nhân gây ra tình trạng hôn mê vẫn chưa được biết rõ vì người đàn ông này đã không phản ứng trong hơn một tuần.

  • The nurse struggled to keep the puppy unresponsive during its surgery, as the animal's distressing whimpers threatened to agitate its wounds.

    Y tá đã phải rất vất vả để giữ cho chú chó con không phản ứng trong suốt ca phẫu thuật, vì tiếng rên rỉ đau đớn của con vật có nguy cơ làm kích động vết thương của nó.

  • The elderly man who had suffered a stroke was unresponsive for several days, which left his family heartbroken and unsure of his future.

    Người đàn ông lớn tuổi bị đột quỵ đã không phản ứng trong nhiều ngày, khiến gia đình ông đau buồn và không biết tương lai của ông sẽ ra sao.

  • The driver involved in the head-on collision was incredibly unresponsive, making it difficult for the emergency medical technicians to determine the extent of their injuries.

    Tài xế liên quan đến vụ va chạm trực diện đã không phản ứng kịp thời, khiến các nhân viên y tế khẩn cấp khó có thể xác định mức độ thương tích của nạn nhân.