Định nghĩa của từ imperturbable

imperturbableadjective

không bị xáo trộn

/ˌɪmpəˈtɜːbəbl//ˌɪmpərˈtɜːrbəbl/

Nguồn gốc của từ "imperturbable" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "im" (có nghĩa là không hoặc không có) và "perturbo" (có nghĩa là làm phiền, gây rắc rối hoặc khuấy động). Về cơ bản, từ này dùng để chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó vẫn không bị làm phiền, không bị xáo trộn hoặc không bị lay động, ngay cả khi phản ứng với những hoàn cảnh đầy thách thức hoặc cảm xúc mãnh liệt. Nói cách khác, nó mô tả trạng thái bình tĩnh, điềm tĩnh và ổn định về mặt cảm xúc. Thuật ngữ này được tiếng Anh sử dụng trong thời kỳ Phục hưng, khi nó trở thành một từ phổ biến trong văn học và bài viết học thuật. Ví dụ, Shakespeare đã sử dụng từ "imperturbable" trong vở kịch "The Winter's Tale" của mình và viết, "To me, thou seem'st the goddess Calmness herself . . . Always imperturbable." Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học, triết học, tâm lý học và chính trị, để mô tả các cá nhân, tổ chức và tình huống vẫn kiên định, thanh thản và không nao núng trước nghịch cảnh hoặc biến động. Tóm lại, từ "imperturbable" bắt nguồn từ tiếng Latin và biểu thị trạng thái điềm tĩnh, ổn định và bình tĩnh về mặt cảm xúc. Từ này đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực biểu đạt của con người để truyền tải sự phong phú về mặt ngữ nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng

namespace
Ví dụ:
  • Despite the chaos surrounding her, Sarah remained imperturbable and calmly finished her presentation.

    Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, Sarah vẫn giữ được bình tĩnh và bình tĩnh hoàn thành bài thuyết trình của mình.

  • The captain's imperturbable demeanor kept the crew steady during the rough seas.

    Thái độ điềm tĩnh của thuyền trưởng đã giúp thủy thủ đoàn giữ vững lập trường trong điều kiện biển động.

  • The detective's imperturbable expression didn't reveal a single clue as to whether or not he believed the suspect's explanation.

    Vẻ mặt bình thản của thám tử không cho thấy chút manh mối nào về việc anh ta có tin vào lời giải thích của nghi phạm hay không.

  • The pianist played the challenged piece with an imperturbable expression, leaving the audience in awe.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc đầy thử thách này với vẻ mặt bình thản, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Michael's imperturbable facade hid his inner turmoil, making it impossible to gauge his true feelings.

    Vẻ ngoài điềm tĩnh của Michael che giấu sự hỗn loạn bên trong, khiến người ta không thể đoán được cảm xúc thực sự của anh.

  • Even as the airport was temporarily shut down due to a thunderstorm, the airline staff remained imperturbable and rescheduled flights accordingly.

    Ngay cả khi sân bay tạm thời đóng cửa do giông bão, đội ngũ nhân viên hãng hàng không vẫn bình tĩnh và lên lịch lại các chuyến bay cho phù hợp.

  • The surgeon's imperturbable disposition kept the frightened patients at ease, allowing her to perform surgeries with ease.

    Thái độ bình tĩnh của bác sĩ phẫu thuật giúp những bệnh nhân sợ hãi cảm thấy an tâm, giúp cô thực hiện các ca phẫu thuật một cách dễ dàng.

  • Shelly's imperturbable composure during the interview impressed the hiring manager, leading to her employment.

    Sự bình tĩnh của Shelly trong suốt buổi phỏng vấn đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng và giúp cô được nhận vào làm.

  • The coach's imperturbable nature helped her players stay focused even when an unexpected loss threatened to unravel them.

    Bản tính điềm tĩnh của huấn luyện viên đã giúp các cầu thủ của bà luôn tập trung ngay cả khi một trận thua bất ngờ đe dọa đánh bại họ.

  • The prince's imperturbable countenance concealed the intense pressure he was facing during his official visit to the foreign country.

    Vẻ mặt điềm tĩnh của hoàng tử che giấu áp lực to lớn mà ông phải đối mặt trong chuyến thăm chính thức tới nước ngoài.