tính từ
phủ đá, đầy đá, nhiều đá
cứng như đá
chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
stony stare: cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony heart: trái tim chai đá
Stony
/ˈstəʊni//ˈstəʊni/Nguồn gốc của từ "stony" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "stanig" hoặc "stanigge". Từ gốc "stan" có nghĩa là "stone" trong tiếng Anh cổ và được dùng để mô tả cả vật thể tự nhiên và nhân tạo làm bằng đá. Từ tiếng Anh cổ "stanig" hoặc "stanigge" được cho là dùng để mô tả những địa điểm hoặc vật thể được bao phủ hoặc chủ yếu bao phủ bằng đá. Theo thời gian, từ này đã phát triển về cách viết và cách phát âm, cuối cùng trở thành "stony" trong tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "stony" vẫn được dùng để mô tả những địa điểm hoặc vật thể được bao phủ hoặc bao phủ bằng đá hoặc đá. Ví dụ, "stony beach" dùng để chỉ một bãi biển có nhiều đá hoặc sỏi, trong khi "stony silence" mô tả sự vắng bóng hoàn toàn của âm thanh hoặc tiếng ồn, ví von nó như sự im lặng có thể tìm thấy ở một nơi mà những tảng đá được xếp khít nhau. Tóm lại, từ "stony" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stan", có nghĩa là "stone", và theo thời gian, đã trở thành từ dùng để mô tả những địa điểm hoặc sự vật được tạo thành hoặc phủ đầy đá hoặc đá. Ý nghĩa của nó vẫn tương đối không đổi qua nhiều thế kỷ, nhưng cách viết và cách phát âm của nó chắc chắn đã thay đổi.
tính từ
phủ đá, đầy đá, nhiều đá
cứng như đá
chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
stony stare: cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony heart: trái tim chai đá
having a lot of stones on it or in it
có rất nhiều đá trên đó hoặc trong đó
đất đá
một bãi biển đầy đá
showing a lack of feeling or sympathy
thể hiện sự thiếu cảm giác hoặc sự cảm thông
Họ lắng nghe anh trong sự im lặng lạnh lùng.
Cô bắt gặp đôi mắt đanh đá của Luke.
Từ, cụm từ liên quan
Idioms