Định nghĩa của từ unmoved

unmovedadjective

không liên tục

/ˌʌnˈmuːvd//ˌʌnˈmuːvd/

"Unmoved" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "move", có nghĩa là "moved". Bản thân từ "move" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōvan", có nghĩa là "khuấy động, dịch chuyển hoặc thay đổi". Do đó, "unmoved" theo nghĩa đen có nghĩa là "không di chuyển" hoặc "không khuấy động". Nó biểu thị trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, ảnh hưởng hoặc kích thích bên ngoài, ngụ ý cảm giác bình tĩnh, thờ ơ hoặc phục hồi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông động đậy, không nhúc nhích

meaning(nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên

namespace
Ví dụ:
  • Despite the thunderous noise of the traffic outside, the baby slept soundly and remained utterly unmoved.

    Bất chấp tiếng ồn ào như sấm sét của giao thông bên ngoài, đứa bé vẫn ngủ say và hoàn toàn không nhúc nhích.

  • The silent sentinel of the forest, the towering oak tree stood unmoved in the midst of the raging storm.

    Người lính gác thầm lặng của khu rừng, cây sồi cao lớn đứng bất động giữa cơn bão dữ dội.

  • The scientist remained calm and completely unmoved, as she watched the apparatus in front of her malfunction for the third time in a row.

    Nhà khoa học vẫn bình tĩnh và hoàn toàn không hề xúc động khi bà chứng kiến ​​thiết bị trước mặt mình trục trặc lần thứ ba liên tiếp.

  • The speaker captured his audience's attention completely, as he delivered his passionate address without any visible signs of nervousness or being unmoved.

    Diễn giả đã hoàn toàn thu hút sự chú ý của khán giả khi ông trình bày bài phát biểu đầy nhiệt huyết mà không hề có dấu hiệu nào cho thấy sự lo lắng hay không xúc động.

  • The seasoned athlete demonstrated great mental toughness and remained unmoved, even in the face of fierce competition.

    Vận động viên dày dạn kinh nghiệm này đã chứng tỏ sức mạnh tinh thần to lớn và vẫn giữ được sự bình tĩnh, ngay cả khi phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt.

  • The art piece, painted with striking hues of red and black, seemed to mock the viewers, remaining utterly unmoved as they passed by.

    Tác phẩm nghệ thuật được sơn bằng những tông màu đỏ và đen nổi bật này dường như đang chế giễu người xem và hoàn toàn không hề xúc động khi họ đi qua.

  • The antique shopkeeper watched the interested couple haggling for hours over the price of the ancient clock, remaining stoically unmoved.

    Người bán đồ cổ quan sát cặp đôi đang mặc cả hàng giờ về giá của chiếc đồng hồ cổ, vẫn thản nhiên không hề động lòng.

  • The fearless mountaineer braved the treacherous slopes without any visible signs of fear or being unmoved, as he made his way towards the summit.

    Người leo núi không biết sợ hãi đã dũng cảm vượt qua những con dốc hiểm trở mà không hề có dấu hiệu sợ hãi hay bất động nào khi anh tiến về phía đỉnh núi.

  • The heroic fireman casually strode past the flames that engulfed the building, showing no signs of fear or being unmoved as he managed the crisis.

    Người lính cứu hỏa anh hùng bước đi bình thản qua ngọn lửa đang nhấn chìm tòa nhà, không hề tỏ ra sợ hãi hay vô cảm khi xử lý cuộc khủng hoảng.

  • The actor delivered his Shakespearean soliloquy with great conviction, never breaking character, and remaining completely unmoved throughout the performance.

    Nam diễn viên đã trình bày bài độc thoại theo phong cách Shakespeare của mình với sự tự tin tuyệt vời, không bao giờ phá vỡ tính cách nhân vật, và hoàn toàn không cảm động trong suốt buổi biểu diễn.