tính từ
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
không có ý nghĩa (tín hiệu)
vô cảm
/ɪkˈspreʃənləs//ɪkˈspreʃənləs/"Expressionless" là một từ tương đối mới, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ex-" (có nghĩa là "out" hoặc "from") với danh từ "expression" và hậu tố "-less" (có nghĩa là "without"). Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ cuối thế kỷ 16. Sự ra đời của nó phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào tầm quan trọng của biểu cảm khuôn mặt trong việc truyền tải cảm xúc và suy nghĩ, khiến "expressionless" trở thành một từ mô tả có giá trị đối với những người thiếu khả năng thể hiện ra bên ngoài như vậy.
tính từ
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
không có ý nghĩa (tín hiệu)
Gương mặt của nhân vật chính vẫn vô cảm khi nghe tin tức kinh hoàng này.
Thái độ vô cảm của viên cảnh sát không hề che giấu được sự thất vọng của anh ta trước tình hình này.
Khuôn mặt của bác sĩ phẫu thuật vô cảm trong suốt ca phẫu thuật đến mức tạo ra cảm giác lo lắng trong phòng phẫu thuật.
Sau khi bị sếp chỉ trích, khuôn mặt vô cảm của nhân viên này không hề có dấu hiệu thất bại hay tuyệt vọng.
Câu trả lời vô cảm của người quản lý trước yêu cầu của nhân viên không cho thấy sự chấp thuận hay phản đối.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã có bài thuyết trình vô cảm, khiến khán giả không cảm thấy thuyết phục và mất hứng thú.
Gương mặt của nhân chứng vẫn vô cảm khi công tố viên đặt những câu hỏi xâm phạm quyền riêng tư trong suốt phiên tòa.
Các vận động viên trên bục vinh quang đứng ngẩng cao đầu, nhưng khuôn mặt vẫn vô cảm, như thể họ là những con rô-bốt.
Vẻ mặt vô cảm của giáo viên khiến học sinh khó có thể đánh giá được mình đã làm bài kiểm tra tốt như thế nào.
Trong suốt quá trình tố tụng pháp lý căng thẳng, khuôn mặt của bồi thẩm đoàn vẫn vô cảm, khiến người ta không thể suy ra suy nghĩ của họ.