Định nghĩa của từ tranquil

tranquiladjective

yên tĩnh

/ˈtræŋkwɪl//ˈtræŋkwɪl/

Nguồn gốc của từ "tranquil" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "tranquillus," có nghĩa là "calm" hoặc "yên bình". Gốc tiếng Latin này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác như "tranquility" và "tranquilizer." Vào thời Trung cổ, "tranquil" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "tranqueel" và có nghĩa là "quiet" hoặc "bình tĩnh". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm tiếng Anh của từ này đã phát triển và ngày nay chúng ta sử dụng "tranquil" để mô tả trạng thái bình tĩnh, thanh thản và yên bình. Trong cách sử dụng hiện đại, "tranquil" thường được liên kết với bối cảnh thiên nhiên như hồ nước yên tĩnh, khu rừng yên tĩnh hoặc khu vườn yên tĩnh. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân điềm tĩnh và thanh bình, đặc biệt là trong bối cảnh y tế, khi nó được sử dụng để mô tả sự thiếu kích động hoặc lo lắng. Tóm lại, "tranquil" là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "calm" hoặc "yên bình", và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "tranqueel" và mang ý nghĩa tương tự. Ngày nay, "tranquil" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả môi trường xung quanh và cá nhân yên bình và thanh bình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình

exampletranquil sea: biển lặng

exampletranquil life: cuộc sống thanh bình

exampletranquil soul: tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản

namespace
Ví dụ:
  • The serene lake was a haven of tranquil beauty, mimicking the gentle stillness of the surrounding forest.

    Hồ nước thanh bình là thiên đường của vẻ đẹp yên bình, mô phỏng sự tĩnh lặng nhẹ nhàng của khu rừng xung quanh.

  • The sun had just set, and the sky was a tranquil tapestry of oranges and pinks that melted gracefully into the inky blackness of night.

    Mặt trời vừa lặn, bầu trời là một tấm thảm yên bình với sắc cam và hồng hòa quyện một cách duyên dáng vào màn đêm đen kịt.

  • The morning air was thick with the peaceful calm of tranquility, offering a respite from the chaos of everyday life.

    Không khí buổi sáng đặc quánh với sự bình yên, tĩnh lặng, mang đến sự thư thái sau những bộn bề của cuộc sống thường nhật.

  • As I entered the tranquil sanctuary of the meditation hall, all the agitated thoughts in my mind dissipated like evaporating mist.

    Khi tôi bước vào chốn thanh tịnh của thiền đường, mọi suy nghĩ bồn chồn trong tâm trí tôi tan biến như sương mù bốc hơi.

  • The reflections on the tranquil waters of the pond seemed to sing a lullaby, coaxing the weary soul to be still and listen.

    Hình ảnh phản chiếu trên mặt nước tĩnh lặng của ao hồ dường như đang hát một bài hát ru, dỗ dành tâm hồn mệt mỏi hãy tĩnh lặng và lắng nghe.

  • The patient observer gazed at the calmness of the still mountain lake, a universe of tranquil serenity that seemed to hide secrets of the cosmos.

    Người quan sát kiên nhẫn nhìn vào sự tĩnh lặng của hồ nước trên núi, một vũ trụ thanh bình yên ả dường như ẩn chứa những bí mật của vũ trụ.

  • After a long day of hustle, the house 'glowed' in tranquility, as if inviting me to bask in its calming aura.

    Sau một ngày dài bận rộn, ngôi nhà "tỏa sáng" trong sự yên bình, như thể đang mời gọi tôi đắm mình trong luồng khí bình yên của nó.

  • The afternoon nap was a respite stirring in me a tranquil realm - as if I were lost in the solemn bliss of a tree-lined forest path.

    Giấc ngủ trưa là khoảng thời gian nghỉ ngơi, đánh thức trong tôi một thế giới yên bình - như thể tôi đang lạc vào chốn hạnh phúc trang nghiêm của con đường rừng rợp bóng cây.

  • The gentle hush of the tranquil evening respite fashioned a canvas of hues, overflowing with the colors of a dream.

    Sự tĩnh lặng nhẹ nhàng của buổi tối yên bình tạo nên một bức tranh đầy màu sắc, tràn ngập những sắc màu của một giấc mơ.

  • The lilting whisper of the cool breeze on the face was a tranquil experience, elegant in its simplicity, evanescent in its flight.

    Tiếng thì thầm du dương của làn gió mát trên khuôn mặt là một trải nghiệm yên bình, thanh lịch trong sự giản đơn, thoáng qua trong chuyến bay.