Định nghĩa của từ apathetic

apatheticadjective

lãnh đạm

/ˌæpəˈθetɪk//ˌæpəˈθetɪk/

Từ "apathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. "A-" là tiền tố phủ định và "pathos" có nghĩa là "suffering" hoặc "emotion". Do đó, "apathetic" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có đam mê" hoặc "không có cảm xúc". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "apatē" ám chỉ sự thiếu phản ứng về mặt cảm xúc, đặc biệt liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc triết học. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ sự thiếu quan tâm hoặc hứng thú với những vấn đề có thể khơi dậy cảm xúc của một người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ trạng thái thờ ơ hoặc vô cảm có thể bị coi là thiếu sót về mặt đạo đức hoặc trí tuệ. Ngày nay, "apathetic" thường được dùng để mô tả một người thiếu nhiệt tình, thiếu động lực hoặc vô tâm, nhưng nguồn gốc ban đầu của nó là từ tiếng Hy Lạp cổ đại cho thấy một sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự tách biệt về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the news, Jane's friend couldn't muster any emotion and remained apathetic throughout the conversation.

    Sau khi nghe tin, bạn của Jane không thể biểu lộ bất kỳ cảm xúc nào và vẫn thờ ơ trong suốt cuộc trò chuyện.

  • The apathetic student stared blankly at the teacher as he expounded on the subject, showing no interest whatsoever.

    Cậu học sinh thờ ơ nhìn chằm chằm vào giáo viên khi ông trình bày về chủ đề này, không hề tỏ ra hứng thú.

  • The apathetic crowd scarcely clapped as the band started playing, indicating a lack of enthusiasm.

    Đám đông thờ ơ hầu như không vỗ tay khi ban nhạc bắt đầu chơi, cho thấy sự thiếu nhiệt tình.

  • The government's response to the crisis seemed apathetic, failing to address the gravity of the situation.

    Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng có vẻ thờ ơ, không giải quyết được mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The character's apathetic demeanor made it difficult for the audience to connect emotionally with him.

    Thái độ thờ ơ của nhân vật khiến khán giả khó có thể đồng cảm với anh ta.

  • Despite the team's poor performance, some players displayed an apathetic attitude, seemingly unconcerned about improving.

    Mặc dù đội có thành tích kém, một số cầu thủ tỏ ra thờ ơ, dường như không quan tâm đến việc cải thiện.

  • The apathetic worker barely lifted a finger during the busy period, contributing little to the project's success.

    Người công nhân thờ ơ này hầu như không động tay vào việc gì trong suốt thời gian bận rộn, đóng góp rất ít vào thành công của dự án.

  • The apathetic employee's lack of engagement and initiative suggested a lack of commitment to the company's mission.

    Sự thiếu gắn kết và chủ động của nhân viên thờ ơ cho thấy họ thiếu cam kết với sứ mệnh của công ty.

  • The chart depicted apathetic attendance trends, signaling a decreasing interest in the program's offerings.

    Biểu đồ mô tả xu hướng tham dự thờ ơ, báo hiệu sự quan tâm ngày càng giảm đối với các dịch vụ của chương trình.

  • The apathetic attitude of the poll respondents pointed to an overall dissatisfaction with the government's handling of the issue.

    Thái độ thờ ơ của những người trả lời cuộc thăm dò cho thấy sự bất mãn chung đối với cách chính phủ xử lý vấn đề.