Định nghĩa của từ unfeeling

unfeelingadjective

vô cảm

/ʌnˈfiːlɪŋ//ʌnˈfiːlɪŋ/

Từ "unfeeling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cách sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và từ tiếng Anh cổ "feallan", có nghĩa là "rơi" hoặc "cảm thấy". Trong ngữ cảnh này, "unfeeling" ban đầu có nghĩa là "unmoved" hoặc "unchanging". Theo thời gian, nghĩa chuyển sang "không có cảm xúc", "insensible" hoặc "unemotional". Nghĩa đầu tiên được ghi chép của từ "unfeeling" là "không có cảm xúc" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14. Sự phát triển này có thể là kết quả của ảnh hưởng từ tiếng Latin và tiếng Pháp, nơi có những từ tương tự với ý nghĩa tương tự. Ngày nay, "unfeeling" được dùng để mô tả tình trạng thiếu phản ứng cảm xúc hoặc sự đồng cảm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn

namespace
Ví dụ:
  • The heartless doctor gave the dying patient just enough morphine to make her unfeeling when she took her last breath.

    Vị bác sĩ vô tâm đã tiêm cho bệnh nhân hấp hối một lượng morphine vừa đủ để khiến cô ấy trở nên vô cảm khi trút hơi thở cuối cùng.

  • The man's wife left him, unable to bear his unfeeling and detached demeanor any longer.

    Vợ của người đàn ông đã bỏ ông ta vì không thể chịu đựng được thái độ vô cảm và xa cách của ông ta nữa.

  • Tara felt a wave of unfeeling wash over her as she watched the couple argue, knowing full well that their relationship was damaging to both parties.

    Tara cảm thấy một làn sóng vô cảm ập đến khi cô chứng kiến ​​cặp đôi này cãi nhau, mặc dù biết rõ rằng mối quan hệ của họ đang gây tổn hại cho cả hai bên.

  • The lighting in the art exhibit was so harsh that the sculptures seemed almost unfeeling and lifeless.

    Ánh sáng trong triển lãm nghệ thuật quá chói khiến các tác phẩm điêu khắc trông gần như vô cảm và vô hồn.

  • As the rain pelted down on the city below, the glare of the streetlights cast eerie shadows on the pavement, making it seem as though the city were unfeeling, locked in an endless winter.

    Khi cơn mưa như trút nước xuống thành phố bên dưới, ánh đèn đường chiếu những cái bóng kỳ lạ xuống vỉa hè, khiến thành phố có vẻ như vô cảm, chìm đắm trong mùa đông bất tận.

  • The unfeeling sound of the car engine drowned out any other noise as James drove through the city streets alone.

    Âm thanh vô cảm của động cơ xe lấn át mọi tiếng ồn khác khi James lái xe một mình qua những con phố trong thành phố.

  • Even as she watched the wolves circling their prey, their eyes fierce and hungry, Rachel couldn't shake the feeling that there was something unfeeling and almost cruel about their behavior.

    Ngay cả khi cô nhìn thấy những con sói đang vây quanh con mồi, đôi mắt chúng dữ tợn và đói khát, Rachel vẫn không thể thoát khỏi cảm giác rằng có điều gì đó vô cảm và gần như tàn nhẫn trong hành vi của chúng.

  • The lawyer looked unfeeling as he pedantically outlined the case against the defendant, his voice almost robotic.

    Vị luật sư tỏ ra vô cảm khi ông ta trình bày một cách khoa trương về vụ án chống lại bị cáo, giọng nói của ông ta gần như máy móc.

  • The sound of the wind chimes in the breeze outside the window sounded like an anonymous, unfeeling symphony playing to no one in particular.

    Tiếng chuông gió trong làn gió ngoài cửa sổ nghe như một bản giao hưởng vô danh, vô cảm dành cho chính mình.

  • Her ex-boyfriend's words had left her feeling unfeeling and numb, as though her heart had been shattered into a million tiny, lifeless fragments.

    Những lời nói của bạn trai cũ khiến cô cảm thấy vô cảm và tê liệt, như thể trái tim cô đã vỡ tan thành hàng triệu mảnh nhỏ vô hồn.