Định nghĩa của từ dispassionate

dispassionateadjective

Phân tán

/dɪsˈpæʃənət//dɪsˈpæʃənət/

Từ "dispassionate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "without" và "passio" có nghĩa là "đam mê". Bản thân "Passio" bắt nguồn từ động từ "pati", có nghĩa là "chịu đựng", và trong ngữ cảnh này, ám chỉ những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là những cảm xúc có thể làm lu mờ phán đoán. Do đó, "dispassionate" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đam mê", biểu thị trạng thái tách biệt hoặc thiếu sự tham gia mạnh mẽ về mặt cảm xúc. Ý nghĩa này đã phát triển để bao gồm tính khách quan, vô tư và bình tĩnh, thường được dùng để mô tả một người có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt mà không thiên vị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông xúc động, bình thản, thản nhiên

meaningvô tư, không thiên vị

namespace
Ví dụ:
  • The judge's decision was made in a dispassionate and fair manner, free from any personal bias or emotion.

    Quyết định của thẩm phán được đưa ra một cách công bằng và khách quan, không hề có bất kỳ thành kiến ​​hay cảm xúc cá nhân nào.

  • The head nurse presented the grim prognosis to the family in a dispassionate and objective tone, showing no signs of sympathy or empathy for their plight.

    Y tá trưởng đã trình bày tiên lượng ảm đạm cho gia đình bằng giọng điệu khách quan và vô tư, không hề tỏ ra thông cảm hay đồng cảm với hoàn cảnh của họ.

  • The witness provided a dispassionate account of the events that unfolded during the crime, recounting the facts without any extraneous detail or emotional charge.

    Nhân chứng đã đưa ra lời kể khách quan về những sự kiện diễn ra trong suốt vụ án, kể lại sự việc mà không có bất kỳ chi tiết thừa hay cảm xúc nào.

  • The detective's assessment of the evidence was dispassionate and analytical, allowing him to draw logical conclusions without being swayed by emotion or prejudice.

    Đánh giá bằng chứng của thám tử rất khách quan và mang tính phân tích, cho phép anh ta đưa ra kết luận hợp lý mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc định kiến.

  • The therapist's approach to counseling was dispassionate and detached, allowing the client to explore their emotional issues in a safe and supportive environment.

    Cách tiếp cận tư vấn của nhà trị liệu rất khách quan và tách biệt, cho phép khách hàng khám phá các vấn đề cảm xúc của mình trong một môi trường an toàn và được hỗ trợ.

  • The security guard's response to the emergency situation was dispassionate and professional, demonstrating a calm and level-headed demeanor under pressure.

    Phản ứng của nhân viên bảo vệ trước tình huống khẩn cấp rất khách quan và chuyên nghiệp, thể hiện thái độ bình tĩnh và tỉnh táo dưới áp lực.

  • The manager's feedback to the employee was dispassionate and constructive, focusing solely on the technical aspects of their performance and avoiding any personal criticism.

    Phản hồi của người quản lý dành cho nhân viên rất khách quan và mang tính xây dựng, chỉ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật trong hiệu suất làm việc của họ và tránh mọi lời chỉ trích cá nhân.

  • The team's analysis of the financial results was dispassionate and fact-based, eschewing any attempt to spin the figures in a positive (or negativelight.

    Phân tích kết quả tài chính của nhóm rất khách quan và dựa trên thực tế, tránh mọi nỗ lực nhằm biến những con số theo hướng tích cực (hoặc tiêu cực).

  • The teacher's instruction was dispassionate and impartial, treating all students equally and avoiding any favoritism or partiality.

    Cách giảng dạy của giáo viên rất khách quan và công bằng, đối xử với tất cả học sinh như nhau và tránh mọi sự thiên vị hay thiên vị.

  • The scientist's evaluation of the experimental data was dispassionate and unbiased, demonstrating a systematic and objective approach to research.

    Đánh giá của nhà khoa học về dữ liệu thực nghiệm rất khách quan và vô tư, thể hiện cách tiếp cận nghiên cứu có hệ thống và khách quan.