Định nghĩa của từ second home

second homenoun

ngôi nhà thứ hai

/ˌsekənd ˈhəʊm//ˌsekənd ˈhəʊm/

Thuật ngữ "second home" dùng để mô tả một bất động sản không phải là nơi cư trú chính mà là nơi mà người ta có thể lui tới để giải trí, nghỉ lễ hoặc nghỉ dưỡng. Khái niệm về ngôi nhà thứ hai đã có từ nhiều thế kỷ trước, vì những cá nhân giàu có thường mua thêm bất động sản để gia đình họ tận hưởng và thư giãn. Tuy nhiên, thuật ngữ "second home" bắt đầu trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 khi ngày càng nhiều người bắt đầu mua bất động sản bên ngoài nơi cư trú chính của họ để nghỉ dưỡng. Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu ở các nước phương Tây vào nửa cuối thế kỷ 20 đã dẫn đến nhu cầu về nhà thứ hai ngày càng tăng, đặc biệt là ở các vùng ven biển và miền núi. Ngày nay, nhu cầu về nhà thứ hai đã mở rộng trên toàn cầu, vì các nhà đầu tư nước ngoài tìm cách có được quyền cư trú hoặc quyền công dân thông qua đầu tư bất động sản ở một số quốc gia nhất định. Nói tóm lại, thuật ngữ "second home" dùng để chỉ một nơi bổ sung cho nơi cư trú chính của một người như một nơi ở thứ cấp nhưng quan trọng để sử dụng cá nhân hoặc đầu tư.

namespace

a house or flat that somebody owns as well as their main home and uses, for example, for holidays

một ngôi nhà hoặc căn hộ mà ai đó sở hữu cũng như ngôi nhà chính của họ và sử dụng, ví dụ, cho các kỳ nghỉ

a place where somebody now lives and which they know as well as, and like as much as, the place where they grew up

một nơi mà ai đó hiện đang sống và họ biết rõ cũng như thích nơi mà họ lớn lên

Ví dụ:
  • I was born in New York but France is my second home.

    Tôi sinh ra ở New York nhưng Pháp là quê hương thứ hai của tôi.

Từ, cụm từ liên quan