Định nghĩa của từ nursing home

nursing homenoun

viện dưỡng lão

/ˈnɜːsɪŋ həʊm//ˈnɜːrsɪŋ həʊm/

Thuật ngữ "nursing home" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 để mô tả một loại cơ sở chăm sóc dài hạn dành cho những người cao tuổi cần được chăm sóc y tế và hỗ trợ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Nguồn gốc của từ "nursing" trong bối cảnh này đề cập đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc y tế dành cho cư dân do các y tá được cấp phép và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác cung cấp. Cụm từ "home" được thêm vào thuật ngữ này để truyền tải cảm giác thoải mái và quen thuộc mà các cơ sở điều dưỡng truyền thống, vốn có xu hướng là các tổ chức lớn và vô nhân đạo, thường thiếu. Mục tiêu là tạo ra một môi trường ít mang tính thể chế hơn và hấp dẫn hơn đối với người cao tuổi cũng như gia đình của họ. Ngày nay, các viện dưỡng lão cung cấp một loạt các dịch vụ y tế, phục hồi chức năng và xã hội cho người lớn tuổi, bao gồm hỗ trợ dùng thuốc, tắm rửa, mặc quần áo và các chương trình tập thể dục được thiết kế để duy trì chức năng thể chất và nhận thức. Trong khi thuật ngữ "nursing home" vẫn được sử dụng phổ biến, một số cơ sở và tổ chức hiện đang ủng hộ một thuật ngữ hiện đại và toàn diện hơn, chẳng hạn như "cộng đồng người cao tuổi" hoặc "cơ sở chăm sóc dài hạn" để phản ánh nhu cầu và sở thích thay đổi của nhóm người cao tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • After her husband passed away, Mary decided to move her mother into a cozy nursing home with around-the-clock medical care and social activities.

    Sau khi chồng qua đời, Mary quyết định chuyển mẹ mình vào một viện dưỡng lão ấm cúng với dịch vụ chăm sóc y tế và hoạt động xã hội 24/7.

  • My grandmother has been recovering nicely at the nursing home since her recent fall and fractured hip.

    Bà tôi đang hồi phục tốt tại viện dưỡng lão sau khi bị ngã và gãy xương hông gần đây.

  • The nursing home staff is dedicated to providing high-quality care for each of their residents, focusing on their physical and emotional needs.

    Đội ngũ nhân viên viện dưỡng lão tận tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho từng người dân, tập trung vào nhu cầu thể chất và tinh thần của họ.

  • The large nursing home in the heart of the city offers exceptional care for seniors, including rehabilitation services, medication management, and specialized dementia care.

    Viện dưỡng lão lớn ở trung tâm thành phố cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho người cao tuổi, bao gồm các dịch vụ phục hồi chức năng, quản lý thuốc và chăm sóc chứng mất trí chuyên biệt.

  • My aunt has been living in a nursing home for several years now, but she remains as independent as possible, attending group exercise classes and social events regularly.

    Dì tôi đã sống trong viện dưỡng lão nhiều năm nay, nhưng bà vẫn cố gắng tự lập nhất có thể, thường xuyên tham gia các lớp thể dục nhóm và các sự kiện xã hội.

  • To ensure her elder parents are safe and comfortable in their twilight years, Sarah decided to move them into a state-of-the-art nursing home, which boasts cutting-edge equipment and personalized care plans.

    Để đảm bảo cha mẹ lớn tuổi được an toàn và thoải mái trong những năm tháng cuối đời, Sarah quyết định chuyển họ đến một viện dưỡng lão hiện đại, nơi có trang thiết bị tiên tiến và các kế hoạch chăm sóc cá nhân.

  • The nursing home located on the edge of town has a picturesque landscape dotted with gardens, which the residents can enjoy strolling around during fine weather.

    Viện dưỡng lão nằm ở rìa thị trấn có quang cảnh đẹp như tranh vẽ với nhiều khu vườn, nơi cư dân có thể đi dạo khi thời tiết đẹp.

  • My uncle's health has been deteriorating rapidly, and it's clear that he needs the specialized care and medical monitoring provided by the nursing home. The family is relieved that he's getting the support he requires.

    Sức khỏe của chú tôi đang xấu đi nhanh chóng, và rõ ràng là chú cần được chăm sóc chuyên khoa và theo dõi y tế tại viện dưỡng lão. Gia đình nhẹ nhõm vì chú nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

  • Barbara's loved ones searched high and low for a nursing home in their area with a warm and welcoming atmosphere that would make her feel at home. They're thrilled to have found a facility with a homely ambiance that's perfect for Barbara's needs.

    Những người thân yêu của Barbara đã tìm kiếm khắp nơi một viện dưỡng lão trong khu vực của họ với bầu không khí ấm áp và chào đón khiến bà cảm thấy như ở nhà. Họ rất vui mừng khi tìm thấy một cơ sở có bầu không khí ấm cúng, hoàn hảo cho nhu cầu của Barbara.

  • The nursing home's facilities include a spacious, well-equipped gym that keeps the residents active and healthy. The staff deserve credit for developing an exercise program that promotes independence and vitality, ensuring that the residents leave with confidence in their abilities.

    Các tiện nghi của viện dưỡng lão bao gồm một phòng tập thể dục rộng rãi, được trang bị tốt giúp cư dân luôn năng động và khỏe mạnh. Đội ngũ nhân viên xứng đáng được ghi nhận vì đã phát triển một chương trình tập thể dục thúc đẩy sự độc lập và sức sống, đảm bảo rằng cư dân rời đi với sự tự tin vào khả năng của mình.

Từ, cụm từ liên quan