Định nghĩa của từ forever home

forever homenoun

nhà mãi mãi

/fərˈevə həʊm//fərˌevər ˈhəʊm/

Thuật ngữ "forever home" có nguồn gốc từ những năm 1990 tại Vương quốc Anh, nơi các tổ chức cứu hộ động vật bắt đầu sử dụng nó để mô tả nơi ở lý tưởng cho một con vật cưng được giải cứu. Cụm từ "forever home" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm một ngôi nhà lâu dài và yêu thương cho con vật, nơi mà nó sẽ ở lại trong suốt quãng đời còn lại. Bằng cách nhận nuôi một con chó, mèo hoặc động vật khác từ một nơi trú ẩn với sự hiểu biết rằng đó là một "forever home," những người nhận nuôi tiềm năng cam kết cung cấp cho con vật thức ăn, nơi trú ẩn và tình cảm suốt đời, thay vì chỉ coi nó như một người bạn đồng hành tạm thời. Khái niệm này kể từ đó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, vì các tổ chức phúc lợi động vật và những người yêu thú cưng đều nhận ra nhu cầu sở hữu thú cưng có trách nhiệm và nhân ái. Tóm lại, thuật ngữ "forever home" phản ánh sự công nhận ngày càng tăng rằng việc nhận nuôi thú cưng không chỉ là cung cấp một ngôi nhà cho con vật, mà còn là dành cho nó sự chăm sóc và tình bạn suốt đời mà nó xứng đáng được hưởng.

namespace

the home that an animal goes to live in when it is adopted and goes to live with somebody for the rest of its life

ngôi nhà mà một con vật sẽ sống khi nó được nhận nuôi và sẽ sống với ai đó trong suốt quãng đời còn lại

Ví dụ:
  • She's an amazing dog — I hope she finds a forever home.

    Cô ấy là một chú chó tuyệt vời - Tôi hy vọng cô ấy sẽ tìm được một ngôi nhà mãi mãi.

a house or flat that you like so much that you plan to live in it for the rest of your life

một ngôi nhà hoặc căn hộ mà bạn thích đến mức bạn dự định sẽ sống ở đó suốt quãng đời còn lại

Ví dụ:
  • In 2021 the couple moved into the cottage that would be their forever home.

    Vào năm 2021, cặp đôi đã chuyển đến ngôi nhà nhỏ sẽ là ngôi nhà mãi mãi của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches