Định nghĩa của từ home help

home helpnoun

giúp việc nhà

/ˌhəʊm ˈhelp//ˌhəʊm ˈhelp/

Thuật ngữ "home help" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một loại chương trình phúc lợi xã hội cụ thể được thiết kế để hỗ trợ những người cao tuổi hoặc khuyết tật đang gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ cần thiết tại nhà riêng của họ. Chương trình này nhằm mục đích giúp những cá nhân này duy trì sự độc lập và phẩm giá của mình bằng cách cung cấp cho họ sự hỗ trợ và trợ giúp thiết thực trong các hoạt động sống hàng ngày, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp và mặc quần áo. Thuật ngữ "home help" phản ánh thực tế là các dịch vụ được cung cấp được chuyển trực tiếp đến nhà của người đó, trái ngược với dịch vụ chăm sóc tại cơ sở. Khái niệm trợ giúp tại nhà kể từ đó đã được quốc tế công nhận và các chương trình tương tự hiện đã có ở nhiều quốc gia trên thế giới. Ở một số khu vực pháp lý, các dịch vụ trợ giúp tại nhà đã được tích hợp vào các chính sách chăm sóc sức khỏe rộng hơn và hiện được cung cấp thông qua các hệ thống chăm sóc sức khỏe dưới nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn như "dịch vụ chăm sóc tại nhà" hoặc "dịch vụ chăm sóc cộng đồng". Tuy nhiên, thuật ngữ "home help" vẫn được sử dụng phổ biến và nhiều người vẫn liên tưởng đến các chương trình truyền thống dành cho người cao tuổi và khuyết tật muốn tiếp tục sống tại nhà riêng và cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Mary employs a part-time home help to assist her with household chores, particularly with cleaning and meal preparation since she has mobility issues.

    Mary thuê người giúp việc bán thời gian để hỗ trợ bà làm các công việc nhà, đặc biệt là dọn dẹp và chuẩn bị bữa ăn vì bà gặp vấn đề về khả năng vận động.

  • The elderly couple in the neighborhood rely heavily on their loyal home help, who visits them daily to help with bathing, dressing, and other necessary tasks.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi trong khu phố này rất tin tưởng vào người giúp việc trung thành, những người đến thăm họ hàng ngày để giúp họ tắm rửa, mặc quần áo và làm những việc cần thiết khác.

  • The home help, who has been working with the family for several years, has become a trusted confidant and friend to the children, going beyond her duties and helping them with their homework and studies.

    Người giúp việc đã làm việc với gia đình trong nhiều năm, đã trở thành người bạn tâm giao đáng tin cậy của trẻ em, không chỉ làm nhiệm vụ mà còn giúp chúng làm bài tập về nhà và học tập.

  • The new parents appreciate the flexibility and convenience offered by home help, as they can hire someone for a few hours a day or just a couple of times a week to help with childcare, allowing them to have some much-needed rest and take care of their other responsibilities.

    Các bậc cha mẹ mới đánh giá cao sự linh hoạt và tiện lợi mà dịch vụ giúp việc tại nhà mang lại, vì họ có thể thuê người trong vài giờ mỗi ngày hoặc chỉ vài lần một tuần để giúp chăm sóc trẻ, cho phép họ có thời gian nghỉ ngơi cần thiết và chăm lo các trách nhiệm khác.

  • The home help, who is also a qualified gardener, ensures that the garden is cared for and the plants are watered and pruned, making the property look beautiful and well-maintained.

    Người giúp việc cũng là một người làm vườn có trình độ, đảm bảo khu vườn được chăm sóc, cây cối được tưới nước và cắt tỉa, giúp cho ngôi nhà trông đẹp và được bảo dưỡng tốt.

  • The busy working mom hires a professional home help to cook nutritious meals for her family, as she values healthy eating habits and cannot always find the time to do it herself.

    Người mẹ bận rộn thuê người giúp việc chuyên nghiệp để nấu những bữa ăn bổ dưỡng cho gia đình vì cô coi trọng thói quen ăn uống lành mạnh và không phải lúc nào cũng có thời gian để tự nấu.

  • After an illness or injury, some people opt for home care services, which include the services of a specialized home help who is trained to provide medical care and rehabilitation resources.

    Sau khi bị bệnh hoặc bị thương, một số người lựa chọn dịch vụ chăm sóc tại nhà, bao gồm dịch vụ của người giúp việc tại nhà chuyên nghiệp được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và phục hồi chức năng.

  • The tech-savvy home help, who is familiar with the latest smart home technologies, can help the elderly or disabled individuals to operate their devices and appliances more comfortably, and can even check on them remotely, providing them with a sense of security and assurance.

    Người giúp việc am hiểu công nghệ, quen thuộc với các công nghệ nhà thông minh mới nhất có thể giúp người già hoặc người khuyết tật vận hành thiết bị và đồ dùng của họ thoải mái hơn, thậm chí có thể kiểm tra chúng từ xa, mang lại cho họ cảm giác an toàn và yên tâm.

  • The home help, who has excellent communication skills, can also assist those who decide to work from home by making phone calls, sending emails, or running errands, allowing them to focus on their jobs without distractions.

    Người giúp việc tại nhà, có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời, cũng có thể hỗ trợ những người quyết định làm việc tại nhà bằng cách gọi điện thoại, gửi email hoặc chạy việc vặt, cho phép họ tập trung vào công việc mà không bị sao nhãng.

  • Some home help services even offer companion care, which includes entertaining and engaging the elderly and disabled individuals in games, conversation or crafts, ensuring they enjoy a fulfilling and social life that includes laughter and joy despite their limitations.

    Một số dịch vụ giúp việc tại nhà thậm chí còn cung cấp dịch vụ chăm sóc bạn đồng hành, bao gồm việc giải trí và thu hút người già và người khuyết tật tham gia các trò chơi, trò chuyện hoặc làm đồ thủ công, đảm bảo họ có một cuộc sống trọn vẹn và hòa đồng, với tiếng cười và niềm vui bất chấp những hạn chế của họ.

Từ, cụm từ liên quan