Định nghĩa của từ care home

care homenoun

nhà chăm sóc

/ˈkeə həʊm//ˈker həʊm/

Thuật ngữ "care home" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 20 để thay thế cho thuật ngữ lỗi thời và mang tính thể chế "nhà dưỡng lão". Thuật ngữ này được đưa ra để phản ánh triết lý thay đổi trong chăm sóc người cao tuổi, nhấn mạnh vào việc cung cấp một môi trường hỗ trợ, giống như ở nhà cho những người cao tuổi cần hỗ trợ các hoạt động sống hàng ngày. Từ "care" thay thế cho hàm ý y khoa của "điều dưỡng", cho thấy rằng nhà dưỡng lão chủ yếu tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế. Thuật ngữ "home" được thêm vào để truyền tải cảm giác ấm áp, thoải mái và quen thuộc, cho thấy rằng môi trường là một nơi chào đón và ấm cúng, nơi cư dân có thể cảm thấy thoải mái. Ngày nay, cụm từ "care home" đã được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và có thể được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Anh khác áp dụng các chính sách chăm sóc người cao tuổi tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother resides in a cozy care home that provides her with round-the-clock medical attention and companionship.

    Bà tôi sống trong một viện dưỡng lão ấm cúng, nơi bà được chăm sóc y tế và bầu bạn 24/7.

  • After a stroke, my neighbor's husband required extensive rehabilitation, and the care home staff patiently guided him through the recovery process.

    Sau một cơn đột quỵ, chồng của người hàng xóm tôi cần phải phục hồi chức năng chuyên sâu và nhân viên viện dưỡng lão đã kiên nhẫn hướng dẫn ông trong suốt quá trình hồi phục.

  • I scheduled a tour of the care home yesterday to explore possible options for my mother, who has Alzheimer's and needs specialized care.

    Hôm qua, tôi đã lên lịch tham quan viện dưỡng lão để tìm hiểu các lựa chọn khả thi dành cho mẹ tôi, bà mắc bệnh Alzheimer và cần được chăm sóc chuyên khoa.

  • The care home implements a variety of recreational activities to help residents stay mentally and physically active, from group exercises to bingo and movie nights.

    Nhà dưỡng lão triển khai nhiều hoạt động giải trí khác nhau để giúp cư dân luôn năng động về mặt tinh thần và thể chất, từ các bài tập nhóm đến chơi bingo và đêm chiếu phim.

  • The care home has a beautiful garden with walking paths for residents to stroll and enjoy the fresh air in a safe and secure environment.

    Nhà dưỡng lão có một khu vườn xinh đẹp với những lối đi bộ để cư dân có thể tản bộ và tận hưởng không khí trong lành trong một môi trường an toàn và bảo mật.

  • The care home provides robust nutritional programs, ensuring that residents receive three healthy and delicious meals a day.

    Viện dưỡng lão cung cấp các chương trình dinh dưỡng toàn diện, đảm bảo cư dân nhận được ba bữa ăn lành mạnh và ngon miệng mỗi ngày.

  • The care home has a team of compassionate medical professionals, including doctors, nurses, and therapists, to meet a variety of healthcare needs.

    Viện dưỡng lão có một đội ngũ chuyên gia y tế tận tâm, bao gồm bác sĩ, y tá và chuyên gia trị liệu, để đáp ứng nhiều nhu cầu chăm sóc sức khỏe khác nhau.

  • The care home offers accommodations for couples or families who wish to be together in their twilight years.

    Nhà dưỡng lão cung cấp chỗ ở cho các cặp đôi hoặc gia đình muốn ở bên nhau trong những năm tháng cuối đời.

  • The care home's emphasis on fostering independence and dignity helps residents maintain a sense of self-worth and independence.

    Việc nhà dưỡng lão chú trọng bồi dưỡng tính độc lập và phẩm giá giúp cư dân duy trì ý thức về lòng tự trọng và sự độc lập.

  • The care home's high staff-to-resident ratio ensures that each resident receives personalized care and attention.

    Tỷ lệ nhân viên trên mỗi cư dân cao tại viện dưỡng lão đảm bảo rằng mỗi cư dân đều nhận được sự chăm sóc và quan tâm riêng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches