danh từ
cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
to drive too fast: lái (xe) nhanh quá
to drive a cow to the field: đánh bò ra đồng
to drive the game: lùa thú săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
to drive round the lake: đi xe quanh hồ
the carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng
sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
ngoại động từ, drove, driven
dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi
to drive too fast: lái (xe) nhanh quá
to drive a cow to the field: đánh bò ra đồng
to drive the game: lùa thú săn
đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)
to drive round the lake: đi xe quanh hồ
the carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng
cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)