Định nghĩa của từ home front

home frontnoun

mặt trận nhà

/ˌhəʊm ˈfrʌnt//ˌhəʊm ˈfrʌnt/

Thuật ngữ "home front" được đặt ra trong Thế chiến thứ nhất để mô tả dân thường và các vùng lãnh thổ không trực tiếp tham gia chiến đấu. Đây là sự tương phản trực tiếp với thuật ngữ "tiền tuyến", ám chỉ các mặt trận quân sự đang diễn ra nơi giao tranh đang diễn ra. Việc sử dụng thuật ngữ "home front" trở nên đặc biệt nổi bật trong cả Thế chiến thứ nhất và Thế chiến thứ hai, vì chính phủ ở cả hai bên xung đột đều công nhận vai trò quan trọng của dân thường trong việc hỗ trợ các nỗ lực chiến tranh. Sự hỗ trợ này bao gồm phân phối khẩu phần, gây quỹ, tình nguyện và chăm sóc cho những người lính bị thương. Về bản chất, "home front" là nỗ lực chung của dân thường trên đất nước mình để phục vụ cho các nỗ lực chiến tranh trong các vai trò không chiến đấu. Nó đã đóng góp đáng kể vào các nỗ lực chiến tranh và có tác động sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của người dân, vì các biện pháp thắt lưng buộc bụng, nguy cơ tiềm ẩn từ các cuộc không kích của kẻ thù và quy định thời chiến đã thay đổi bối cảnh xã hội, chính trị và kinh tế. Thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các khía cạnh không chiến đấu của chiến tranh và để ghi nhận những đóng góp của dân thường trong việc hỗ trợ các nỗ lực quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, the home front played a crucial role in supporting the troops as people were encouraged to conserve resources, grow their own vegetables, and buy war bonds to fund the war effort.

    Trong Thế chiến II, hậu phương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quân đội vì người dân được khuyến khích bảo tồn tài nguyên, tự trồng rau và mua trái phiếu chiến tranh để tài trợ cho nỗ lực chiến tranh.

  • In the face of natural disasters, the home front becomes the battlefield as people unite to provide shelter, food, and medical aid to those affected.

    Trước thảm họa thiên nhiên, hậu phương trở thành chiến trường khi mọi người đoàn kết để cung cấp nơi trú ẩn, thức ăn và viện trợ y tế cho những người bị ảnh hưởng.

  • During times of war, the home front becomes a place of great importance as families pray for their loved ones' safe return while also working to keep morale high and maintain social order.

    Trong thời chiến, hậu phương trở thành nơi vô cùng quan trọng khi các gia đình cầu nguyện cho những người thân yêu của mình trở về an toàn đồng thời nỗ lực giữ vững tinh thần và duy trì trật tự xã hội.

  • The home front is the place where families await news of their loved ones, hopeful that they will return soon and safely.

    Hậu phương là nơi các gia đình chờ đợi tin tức về người thân yêu của mình, hy vọng rằng họ sẽ sớm trở về an toàn.

  • As soldiers are deployed overseas, the home front takes over their everyday roles, managing farms, factories, and offices, keeping the country running smoothly.

    Khi những người lính được triển khai ở nước ngoài, hậu phương sẽ đảm nhiệm các vai trò hàng ngày của họ, quản lý trang trại, nhà máy và văn phòng, giúp đất nước vận hành trơn tru.

  • In times of crisis, the home front becomes a tight-knit community, united in their efforts to protect and support one another.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, hậu phương trở thành một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, đoàn kết trong nỗ lực bảo vệ và hỗ trợ lẫn nhau.

  • The home front is where everyday life continues despite the challenges of violence and uncertainty that can arise during times of conflict.

    Mặt trận gia đình là nơi cuộc sống thường ngày vẫn tiếp diễn bất chấp những thách thức về bạo lực và sự bất ổn có thể phát sinh trong thời kỳ xung đột.

  • Many parents send their children to live with relatives or friends in safer areas during times of war to protect them from danger and avoid disrupting their education.

    Nhiều phụ huynh gửi con em mình đến sống với người thân hoặc bạn bè ở những khu vực an toàn hơn trong thời chiến để bảo vệ chúng khỏi nguy hiểm và tránh gián đoạn việc học tập.

  • The home front is where people gather to show their support for the troops through vigils, parades, and other community events.

    Hậu phương là nơi mọi người tụ họp để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với quân đội thông qua các buổi cầu nguyện, diễu hành và các sự kiện cộng đồng khác.

  • As the injured and fallen return home from war zones, the home front provides a safe haven for healing and rebuilding, offering comfort, care, and compassion.

    Khi những người bị thương và tử trận trở về nhà từ vùng chiến sự, hậu phương sẽ là nơi trú ẩn an toàn để chữa lành và tái thiết, mang đến sự thoải mái, chăm sóc và lòng trắc ẩn.

Thành ngữ

on the home front
at home, or in your own country
  • On the home front, it’s been a busy year for the President.
  • On the home front, the fuel crisis continues to worsen.