Định nghĩa của từ home base

home basenoun

căn cứ nhà

/ˌhəʊm ˈbeɪs//ˌhəʊm ˈbeɪs/

Cụm từ "home base" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh bóng chày. Trong trò chơi, vị trí của một cầu thủ bóng chày trên sân nơi họ bắt đầu và trở về sau mỗi lần chơi được gọi là "home base." Thuật ngữ này được đặt ra để biểu thị vị trí vật lý mà một cầu thủ cảm thấy có cảm giác thân thuộc và quen thuộc mạnh mẽ. Tuy nhiên, khái niệm về căn cứ nhà không chỉ giới hạn trong môn bóng chày. Trong cuộc sống hàng ngày, "home base" được sử dụng như một phép ẩn dụ để mô tả nơi cư trú chính của một người, nơi họ cảm thấy thoải mái và an toàn nhất. Nó cũng có thể ám chỉ nơi làm việc hoặc địa điểm thường xuyên khác của một người, nơi họ có thể dựa vào môi trường và hoàn cảnh quen thuộc. Thuật ngữ căn cứ nhà có hàm ý tích cực, nhấn mạnh đến cảm giác an toàn, thân thuộc và quen thuộc. Nó gợi ý một nơi mà một người có thể trở về và cảm thấy có cảm giác vững chắc, giống như một cầu thủ bóng chày trở về căn cứ nhà giữa các lần chơi. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "home base" trong bóng chày đã tạo ra một ý nghĩa rộng hơn hiện được sử dụng phổ biến để mô tả cả những nơi thoải mái và an toàn về mặt vật chất và cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày.

namespace

the place where the person hitting the ball stands and where they must return to after running around all the bases

nơi mà người đánh bóng đứng và nơi họ phải quay trở lại sau khi chạy hết các căn cứ

the place where somebody/something usually lives, works or operates from

nơi mà ai đó/cái gì đó thường sống, làm việc hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • The submarine returned to its home base in Vancouver.

    Chiếc tàu ngầm đã trở về căn cứ ở Vancouver.

Từ, cụm từ liên quan