Định nghĩa của từ home loan

home loannoun

vay mua nhà

/ˌhəʊm ˈləʊn//ˌhəʊm ˈləʊn/

Thuật ngữ "home loan" bắt nguồn từ quá trình vay tiền để mua hoặc tái cấp vốn cho một bất động sản nhà ở. Từ "home" trong ngữ cảnh này đề cập đến bất kỳ loại hình nhà ở nào, bao gồm nhà ở, căn hộ, nhà chung cư và chung cư cao tầng. Thuật ngữ "loan" biểu thị sự hỗ trợ tài chính do các tổ chức cho vay như ngân hàng, hợp tác tín dụng và công ty thế chấp cung cấp để giúp các cá nhân và gia đình có được nhà ở. Về bản chất, khoản vay mua nhà là khoản vay được bảo đảm sử dụng giá trị của bất động sản làm tài sản thế chấp để giảm thiểu rủi ro của bên cho vay. Thuật ngữ "home loan" thường được sử dụng trong ngành bất động sản và tài chính để chỉ loại hình vay này do tính phổ biến của nó trong quá trình mua nhà và vai trò quan trọng của nó trong việc tạo điều kiện cho việc sở hữu nhà.

namespace
Ví dụ:
  • After months of searching, Sarah finally secured a home loan to purchase her dream house.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng Sarah cũng đã vay được tiền mua nhà để sở hữu ngôi nhà mơ ước của mình.

  • Jack and his wife are in the process of applying for a home loan to build their own custom home.

    Jack và vợ đang trong quá trình nộp đơn xin vay vốn mua nhà để xây dựng ngôi nhà riêng của mình.

  • The bank approved Jessica for a 30-year fixed-rate home loan with a low interest rate.

    Ngân hàng đã chấp thuận cho Jessica vay mua nhà với lãi suất cố định trong 30 năm và lãi suất thấp.

  • Mark narrowly missed qualifying for the home loan due to his recent change in employment.

    Mark đã suýt nữa không đủ điều kiện vay mua nhà do anh ấy mới thay đổi công việc.

  • Emily and David's home loan application was denied because they had a poor credit history.

    Đơn xin vay mua nhà của Emily và David bị từ chối vì họ có lịch sử tín dụng kém.

  • Julia and Tom's home loan rates increased due to the current economic climate.

    Lãi suất vay mua nhà của Julia và Tom tăng do tình hình kinh tế hiện tại.

  • Joe's home loan pre-approval has allowed him to make an offer on his desired property confidently.

    Việc chấp thuận trước khoản vay mua nhà của Joe đã cho phép anh tự tin đưa ra lời đề nghị mua bất động sản mong muốn.

  • Lauren and Daniel are considering refinancing their home loan to secure a better interest rate.

    Lauren và Daniel đang cân nhắc việc tái cấp vốn khoản vay mua nhà để đảm bảo lãi suất tốt hơn.

  • The home loan process can be complicated, but Tom's lender provided clear and concise explanations.

    Quá trình vay mua nhà có thể phức tạp, nhưng bên cho vay của Tom đã đưa ra những giải thích rõ ràng và súc tích.

  • James and Rachel closed on their new house thanks to the home loan they received from the local bank.

    James và Rachel đã mua được ngôi nhà mới nhờ khoản vay mua nhà từ ngân hàng địa phương.

Từ, cụm từ liên quan