tính từ
bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
có giòi
Grubby
/ˈɡrʌbi//ˈɡrʌbi/"Grubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grybb", có nghĩa là "dirt" hoặc "bẩn thỉu". Bản thân từ "grub" có nghĩa là "đào" hoặc "tìm kiếm thức ăn", cũng góp phần vào sự phát triển của "grubby." Theo thời gian, từ "grybb" biến đổi thành "grubby," mang nghĩa là "dirty" hoặc "bẩn thỉu". Sự thay đổi về nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa bụi bẩn và sự bẩn thỉu với việc đào bới và tìm kiếm thức ăn.
tính từ
bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
có giòi
rather dirty, usually because it has not been washed or cleaned
khá bẩn, thường là do nó chưa được giặt hoặc làm sạch
bàn tay/quần áo bẩn thỉu
Quần của Sara bị bẩn sau khi cô vô tình làm đổ cà phê lên đó trong lúc đi làm.
Những chiếc khăn ăn và đĩa giấy đã qua sử dụng trên bàn khiến khu vực ăn uống trông bẩn thỉu và không thân thiện.
Những chiếc khăn bẩn trong phòng tắm khiến Alice rùng mình. Cô không muốn dùng chúng để rửa tay.
Giày thể thao của Max lấm lem bùn đất sau một ngày chơi bóng đá.
Việc phải mặc quần áo chưa giặt khiến cô cảm thấy bẩn thỉu.
Anh hy vọng cô sẽ không chú ý đến cổ tay áo sơ mi bẩn thỉu của anh.
Tay tôi hơi bẩn.
unpleasant because it involves activities that are not honest or moral
khó chịu vì nó liên quan đến các hoạt động không trung thực hoặc đạo đức
một vụ bê bối bẩn thỉu
Từ, cụm từ liên quan