danh từ, số nhiều không đổi
mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)
gross habit of body: thân hình to béo phì nộm
gộp cả, tính tổng quát, nói chung
a gross feeder: người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu
tính từ
to béo, phì nộm, béo phị (người)
gross habit of body: thân hình to béo phì nộm
thô và béo ngậy (thức ăn)
a gross feeder: người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu
nặng, kho ngửi (mùi)