Định nghĩa của từ unwashed

unwashedadjective

chưa rửa

/ˌʌnˈwɒʃt//ˌʌnˈwɑːʃt/

Từ "unwashed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unwæsc" kết hợp giữa "un-" (không) với "wæsc" (rửa). Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là "không rửa" và ám chỉ người nào đó gần đây không tắm. Theo thời gian, nó có nghĩa bóng hơn, ám chỉ người nào đó bị coi là **bẩn thỉu, không tinh tế hoặc có địa vị xã hội thấp**, thường gắn liền với tầng lớp lao động hoặc những người không được tiếp cận với điều kiện vệ sinh phù hợp. Thuật ngữ này phản ánh nhận thức lịch sử về sự sạch sẽ như một dấu hiệu của địa vị xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông rửa; không giặt; bẩn

meaningnhững người cùng khổ

namespace
Ví dụ:
  • After three days of camping in the wilderness, the clothes on my body had become unwashed and musty.

    Sau ba ngày cắm trại ở nơi hoang dã, quần áo trên người tôi đã không được giặt và mốc meo.

  • The dishes in the sink had been unwashed for two days, and the sink was beginning to smell like mold.

    Những chiếc đĩa trong bồn rửa đã không được rửa trong hai ngày và bồn rửa bắt đầu có mùi mốc.

  • I forgot to do laundry over the weekend, and now all of my clothes are unwashed and piling up in my hamper.

    Tôi quên giặt quần áo vào cuối tuần, và bây giờ tất cả quần áo của tôi đều chưa giặt và chất đống trong giỏ đựng quần áo.

  • Before I left for my trip, I remembered to pack everything but my toothbrush, which I realized was unwashed and still in my bathroom.

    Trước khi đi du lịch, tôi nhớ đã đóng gói mọi thứ trừ bàn chải đánh răng vì tôi nhận ra nó chưa được rửa và vẫn còn trong phòng tắm.

  • My carpets had become awfully unwashed after my dog had an accident and I didn't have the time to thoroughly clean them.

    Thảm của tôi đã không được giặt sau khi chú chó của tôi bị tai nạn và tôi không có thời gian để giặt sạch chúng.

  • The bathrooms in the school building had become disturbingly unwashed after a week of students not properly washing their hands.

    Nhà vệ sinh trong tòa nhà trường học trở nên bẩn thỉu đáng lo ngại sau một tuần học sinh không rửa tay đúng cách.

  • Our housekeeper went on vacation without giving us enough notice, and now our house is full of unwashed dishes, clothes, and bathrooms.

    Người giúp việc của chúng tôi đã đi nghỉ mà không báo trước, và bây giờ nhà chúng tôi đầy bát đĩa, quần áo và phòng tắm chưa rửa.

  • After weeks of procrastinating, I finally started doing laundry again, but I had to tackle the unwashed pile before any of my clothes could be put away.

    Sau nhiều tuần trì hoãn, cuối cùng tôi cũng bắt đầu giặt quần áo trở lại, nhưng tôi phải xử lý đống quần áo chưa giặt trước khi có thể cất bất kỳ bộ quần áo nào.

  • My sister's unwashed clothes were starting to throw off an awful odor, making it hard to enjoy her company.

    Quần áo chưa giặt của chị tôi bắt đầu bốc mùi khó chịu, khiến tôi chẳng thể tận hưởng được bầu không khí bên chị.

  • I never thought I'd be the person to say this, but my towels had become incredibly unwashed from overuse. It's time to do laundry again!

    Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ là người nói điều này, nhưng khăn tắm của tôi đã trở nên rất cũ kỹ vì sử dụng quá nhiều. Đã đến lúc giặt đồ lại rồi!