Định nghĩa của từ sordid

sordidadjective

bẩn thỉu

/ˈsɔːdɪd//ˈsɔːrdɪd/

Từ "sordid" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "sordidus," có nghĩa là "bị phủ đầy đất hoặc bùn". Từ gốc này, "sord-," có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sarth-," cũng có nghĩa là "soiled" hoặc "bẩn thỉu". Trong tiếng Latin, từ "sordidus" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì bẩn thỉu, dơ dáy hoặc không sạch sẽ. Đến thời Trung cổ, thuật ngữ này đã mang thêm nhiều hàm ý khác, bao gồm: đáng xấu hổ, đê tiện hoặc hạ thấp phẩm giá. Trong thời hiện đại, "sordid" vẫn tiếp tục được dùng như một tính từ để mô tả những thứ bẩn thỉu, không sạch sẽ hoặc suy đồi về mặt đạo đức. Nguồn gốc của "sordid" gợi lên câu hỏi về cách nhận thức của chúng ta về sự sạch sẽ và vệ sinh đã thay đổi theo thời gian. Vào thời xa xưa, bụi bẩn và rác rưởi thường được coi là một phần tự nhiên của cuộc sống, và mọi người không cố gắng vệ sinh bản thân hoặc môi trường xung quanh. Thay vào đó, họ chấp nhận và thích nghi với sự bừa bộn của cuộc sống hàng ngày. Chỉ khi điều kiện sống được cải thiện và thái độ văn hóa thay đổi thì khái niệm "sordid" mới bắt đầu mang ý nghĩa rộng hơn, mang tính đạo đức hơn. Tóm lại, từ "sordid" ban đầu là một từ mô tả đơn giản cho những thứ bẩn thỉu, nhưng qua nhiều thế kỷ, nó đã đi vào một bối cảnh ngữ nghĩa phức tạp hơn, bao gồm không chỉ các vấn đề vệ sinh mà còn cả các giá trị và phán đoán đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbẩn thỉu, nhớp nhúa

meaninghèn hạ, đê tiện

meaningtham lam, keo kiệt

namespace

not moral or honest

không có đạo đức hoặc trung thực

Ví dụ:
  • It was a shock to discover the truth about his sordid past.

    Thật sốc khi phát hiện ra sự thật về quá khứ bẩn thỉu của mình.

  • I didn't want to hear the sordid details of their relationship.

    Tôi không muốn nghe những chi tiết bẩn thỉu về mối quan hệ của họ.

  • I don’t care about you and your sordid little affairs!

    Tôi không quan tâm đến bạn và những chuyện nhỏ nhặt bẩn thỉu của bạn!

very dirty and unpleasant

rất bẩn và khó chịu

Ví dụ:
  • people living in sordid conditions

    những người sống trong điều kiện bẩn thỉu

  • These were the urban poor, living in the sordid back streets and alleys of prosperous Victorian cities.

    Đây là những người nghèo thành thị, sống trong những con đường và ngõ hẻm bẩn thỉu của các thành phố thịnh vượng ở Victoria.

Từ, cụm từ liên quan