tính từ
lầy bùn, lấy lội
vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
muddy shoes: đôi giày lấm bùn
xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
muddy skin: da xám xịt
a muddy river: sông đục ngầu
a muddy voice: giọng đục
ngoại động từ
làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
muddy shoes: đôi giày lấm bùn
làm rối trí, làm mụ đi
muddy skin: da xám xịt
a muddy river: sông đục ngầu
a muddy voice: giọng đục